WitnetChuyển đổi Witnet (WIT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

WIT/IDR: 1 WIT ≈ Rp24.31 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Witnet Thị trường hôm nay

Witnet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WIT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp24.31. Với nguồn cung lưu hành là 1,332,927,867 WIT, tổng vốn hóa thị trường của WIT tính bằng IDR là Rp491,695,460,150,895.02. Trong 24h qua, giá của WIT tính bằng IDR đã giảm Rp-0.3529, biểu thị mức giảm -1.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WIT tính bằng IDR là Rp859.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp23.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIT sang IDR

Rp24.31-1.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIT sang IDR là Rp24.31 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WIT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Witnet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WitnetWIT/USDT
Giao ngay
$0.001626
-0.3%

The real-time trading price of WIT/USDT Spot is $0.001626, with a 24-hour trading change of -0.3%, WIT/USDT Spot is $0.001626 and -0.3%, and WIT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Witnet sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi WIT sang IDR

logo WitnetSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WIT
24.71IDR
2WIT
49.42IDR
3WIT
74.13IDR
4WIT
98.84IDR
5WIT
123.55IDR
6WIT
148.26IDR
7WIT
172.98IDR
8WIT
197.69IDR
9WIT
222.4IDR
10WIT
247.11IDR
100WIT
2,471.14IDR
500WIT
12,355.74IDR
1000WIT
24,711.49IDR
5000WIT
123,557.49IDR
10000WIT
247,114.99IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WIT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Witnet
1IDR
0.04046WIT
2IDR
0.08093WIT
3IDR
0.1214WIT
4IDR
0.1618WIT
5IDR
0.2023WIT
6IDR
0.2428WIT
7IDR
0.2832WIT
8IDR
0.3237WIT
9IDR
0.3642WIT
10IDR
0.4046WIT
10000IDR
404.66WIT
50000IDR
2,023.34WIT
100000IDR
4,046.69WIT
500000IDR
20,233.49WIT
1000000IDR
40,466.98WIT

Bảng chuyển đổi số tiền WIT sang IDR và IDR sang WIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang WIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Witnet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIT = $0 USD, 1 WIT = €0 EUR, 1 WIT = ₹0.14 INR, 1 WIT = Rp24.71 IDR, 1 WIT = $0 CAD, 1 WIT = £0 GBP, 1 WIT = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001491
logo BTCBTC
0.0000003474
logo ETHETH
0.00001803
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01439
logo BNBBNB
0.00005432
logo SOLSOL
0.0002212
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1841
logo ADAADA
0.04624
logo TRXTRX
0.1331
logo STETHSTETH
0.00001801
logo SMARTSMART
23.42
logo WBTCWBTC
0.0000003473
logo SUISUI
0.009218
logo LINKLINK
0.002177

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Witnet của bạn

01

Nhập số lượng WIT của bạn

Nhập số lượng WIT của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Witnet hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Witnet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Witnet sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Witnet

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Witnet sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Witnet sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Witnet sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Witnet sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Witnet (WIT)

HARRYBOLZ 代幣:Musk 通過 Twitter 更名引發的加密貨幣狂熱

HARRYBOLZ 代幣:Musk 通過 Twitter 更名引發的加密貨幣狂熱

Elon Musk將他的Twitter名稱更改為“Harry Bōlz”,再次引發加密貨幣市場和社區的激動。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-23
YILONGMA 代幣:中國的馬哥風格Twitter影響者如何影響加密貨幣市場

YILONGMA 代幣:中國的馬哥風格Twitter影響者如何影響加密貨幣市場

YILONGMA 代幣:從性的中國馬哥到加密貨幣的新星,分析其市場影響和投資見解。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
KM:由於埃隆·馬斯克(Elon Musk)的Twitter重新定位所引發的幣值暴漲暴跌

KM:由於埃隆·馬斯克(Elon Musk)的Twitter重新定位所引發的幣值暴漲暴跌

從默默無聞到市值飆升至5100萬美元,然後急劇下降近95%,KM代幣的驚險之旅揭示了加密市場的投機性質和名人效應的巨大力量。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
KEKIUS 代幣:Musk 在 Twitter 上提到的新 Meme 幣項目

KEKIUS 代幣:Musk 在 Twitter 上提到的新 Meme 幣項目

探索KEKIUS代幣:Musk在Twitter上談論的Kekius Maximus項目。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-30
CONVO:Twitter Spaces 上的 AI 語音對話實驗

CONVO:Twitter Spaces 上的 AI 語音對話實驗

AI驅動的語音對話正在為社交媒體帶來革命性的變化。Convo.wtf _CONVO_ 通過在Twitter Spaces上引入AI敘事Twitter Spaces,已開創了一種新的社交互動模式。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
每日新聞 | SEC 官方 Twitter 帳戶發布假新聞,BTC 瞬間下跌 10%,1 小時內賣出逾 5 千萬美元,BTC 與納斯達克指數脫鉤

每日新聞 | SEC 官方 Twitter 帳戶發布假新聞,BTC 瞬間下跌 10%,1 小時內賣出逾 5 千萬美元,BTC 與納斯達克指數脫鉤

受到證券交易委員會的虛假信息影響,比特幣價格出現了劇烈波動。比特幣在短時間內瞬間上漲或下跌10%,在一小時內賣出超過5000萬美元。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-10

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.