WFCA Thị trường hôm nay
WFCA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WFCA chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $1.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 339,397,985.63 WFCA, tổng vốn hóa thị trường của WFCA tính bằng HKD là $2,762,368,351.41. Trong 24h qua, giá của WFCA tính bằng HKD đã tăng $0.005077, biểu thị mức tăng +0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WFCA tính bằng HKD là $18.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0109.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WFCA sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WFCA sang HKD là $1.04 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WFCA/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WFCA/HKD trong ngày qua.
Giao dịch WFCA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WFCA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WFCA/-- Spot is $ and 0%, and WFCA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi WFCA sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi WFCA sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WFCA | 1.04HKD |
2WFCA | 2.08HKD |
3WFCA | 3.13HKD |
4WFCA | 4.17HKD |
5WFCA | 5.22HKD |
6WFCA | 6.26HKD |
7WFCA | 7.31HKD |
8WFCA | 8.35HKD |
9WFCA | 9.4HKD |
10WFCA | 10.44HKD |
100WFCA | 104.46HKD |
500WFCA | 522.3HKD |
1000WFCA | 1,044.61HKD |
5000WFCA | 5,223.08HKD |
10000WFCA | 10,446.16HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang WFCA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.9572WFCA |
2HKD | 1.91WFCA |
3HKD | 2.87WFCA |
4HKD | 3.82WFCA |
5HKD | 4.78WFCA |
6HKD | 5.74WFCA |
7HKD | 6.7WFCA |
8HKD | 7.65WFCA |
9HKD | 8.61WFCA |
10HKD | 9.57WFCA |
1000HKD | 957.28WFCA |
5000HKD | 4,786.44WFCA |
10000HKD | 9,572.89WFCA |
50000HKD | 47,864.46WFCA |
100000HKD | 95,728.92WFCA |
Bảng chuyển đổi số tiền WFCA sang HKD và HKD sang WFCA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WFCA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang WFCA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WFCA phổ biến
WFCA | 1 WFCA |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.2INR |
![]() | Rp2,033.85IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.42THB |
WFCA | 1 WFCA |
---|---|
![]() | ₽12.39RUB |
![]() | R$0.73BRL |
![]() | د.إ0.49AED |
![]() | ₺4.58TRY |
![]() | ¥0.95CNY |
![]() | ¥19.31JPY |
![]() | $1.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WFCA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WFCA = $0.13 USD, 1 WFCA = €0.12 EUR, 1 WFCA = ₹11.2 INR, 1 WFCA = Rp2,033.85 IDR, 1 WFCA = $0.18 CAD, 1 WFCA = £0.1 GBP, 1 WFCA = ฿4.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.97 |
![]() | 0.0006191 |
![]() | 0.02463 |
![]() | 64.15 |
![]() | 26.5 |
![]() | 0.09825 |
![]() | 0.3712 |
![]() | 64.19 |
![]() | 283.37 |
![]() | 82.56 |
![]() | 236.94 |
![]() | 0.02459 |
![]() | 0.0006199 |
![]() | 16.4 |
![]() | 3.92 |
![]() | 2.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng WFCA của bạn
Nhập số lượng WFCA của bạn
Nhập số lượng WFCA của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WFCA hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WFCA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WFCA sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WFCA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WFCA sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WFCA sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WFCA sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi WFCA sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WFCA (WFCA)

2025年热钱包与冷钱包:选择2025年最佳加密货币存储方式
探索2025年加密货币钱包的终极指南。

XRP 今日最新动态:价格震荡突破关键阻力位
2025 年 5 月,XRP 正处于技术突破与生态落地的交汇点。

TRUMP Meme 币价格走势解析
政治热度、名人效应与市场情绪的叠加,使 TRUMP 代币成为加密市场的现象级产品。

2025 年以太坊(ETH)价格走势分析
2025 年是以太坊发展历程中的关键转折年。

Pepe 币(PEPE)2025 年 5 月最新动态
Pepe 币作为热门 Meme 币的代表,再次成为加密货币市场的焦点。

特朗普与加密货币:从批判者到“加密总统”的野心之路
特朗普对加密行业态度的转变,折射出加密货币在主流金融体系中的崛起趋势。