VexaniumChuyển đổi Vexanium (VEX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

VEX/IDR: 1 VEX ≈ Rp34.4 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Vexanium Thị trường hôm nay

Vexanium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VEX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp34.4. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,995,505.24 VEX, tổng vốn hóa thị trường của VEX tính bằng IDR là Rp522,493,617,850,725.22. Trong 24h qua, giá của VEX tính bằng IDR đã giảm Rp-0.8381, biểu thị mức giảm -2.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEX tính bằng IDR là Rp728.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEX sang IDR

Rp34.4-2.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEX sang IDR là Rp34.4 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VEX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Vexanium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VEX/-- Spot is $ and 0%, and VEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Vexanium sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi VEX sang IDR

logo VexaniumSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VEX
34.4IDR
2VEX
68.81IDR
3VEX
103.22IDR
4VEX
137.63IDR
5VEX
172.04IDR
6VEX
206.45IDR
7VEX
240.86IDR
8VEX
275.27IDR
9VEX
309.68IDR
10VEX
344.08IDR
100VEX
3,440.89IDR
500VEX
17,204.45IDR
1000VEX
34,408.9IDR
5000VEX
172,044.52IDR
10000VEX
344,089.04IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VEX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vexanium
1IDR
0.02906VEX
2IDR
0.05812VEX
3IDR
0.08718VEX
4IDR
0.1162VEX
5IDR
0.1453VEX
6IDR
0.1743VEX
7IDR
0.2034VEX
8IDR
0.2324VEX
9IDR
0.2615VEX
10IDR
0.2906VEX
10000IDR
290.62VEX
50000IDR
1,453.11VEX
100000IDR
2,906.22VEX
500000IDR
14,531.12VEX
1000000IDR
29,062.24VEX

Bảng chuyển đổi số tiền VEX sang IDR và IDR sang VEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VEX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang VEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vexanium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEX = $0 USD, 1 VEX = €0 EUR, 1 VEX = ₹0.19 INR, 1 VEX = Rp34.41 IDR, 1 VEX = $0 CAD, 1 VEX = £0 GBP, 1 VEX = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001424
logo BTCBTC
0.0000003497
logo ETHETH
0.00001825
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01491
logo BNBBNB
0.0000545
logo SOLSOL
0.0002206
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1801
logo ADAADA
0.04594
logo TRXTRX
0.1323
logo STETHSTETH
0.00001824
logo SMARTSMART
23.79
logo WBTCWBTC
0.0000003503
logo SUISUI
0.009371
logo LINKLINK
0.002199

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vexanium của bạn

01

Nhập số lượng VEX của bạn

Nhập số lượng VEX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vexanium hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vexanium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vexanium sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vexanium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vexanium sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vexanium sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vexanium (VEX)

Tìm hiểu thêm về Vexanium (VEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.