VenoFinanceChuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Canadian Dollar (CAD)

VNO/CAD: 1 VNO ≈ $0.02281 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VenoFinance chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.02281. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 506,162,396.29 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VenoFinance tính bằng CAD là $15,663,594.48. Trong 24h qua, giá của VenoFinance tính bằng CAD đã tăng $0.0003656, biểu thị mức tăng +1.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VenoFinance tính bằng CAD là $4.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02034.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang CAD

$0.02281+1.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang CAD là $0.02281 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +1.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNO/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/CAD trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01681
0.35%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01681, with a 24-hour trading change of 0.35%, VNO/USDT Spot is $0.01681 and 0.35%, and VNO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi VNO sang CAD

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1VNO
0.02CAD
2VNO
0.04CAD
3VNO
0.06CAD
4VNO
0.09CAD
5VNO
0.11CAD
6VNO
0.13CAD
7VNO
0.15CAD
8VNO
0.18CAD
9VNO
0.2CAD
10VNO
0.22CAD
10000VNO
228.14CAD
50000VNO
1,140.73CAD
100000VNO
2,281.46CAD
500000VNO
11,407.32CAD
1000000VNO
22,814.64CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang VNO

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1CAD
43.83VNO
2CAD
87.66VNO
3CAD
131.49VNO
4CAD
175.32VNO
5CAD
219.15VNO
6CAD
262.98VNO
7CAD
306.82VNO
8CAD
350.65VNO
9CAD
394.48VNO
10CAD
438.31VNO
100CAD
4,383.14VNO
500CAD
21,915.74VNO
1000CAD
43,831.48VNO
5000CAD
219,157.44VNO
10000CAD
438,314.89VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang CAD và CAD sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VNO sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.02 USD, 1 VNO = €0.02 EUR, 1 VNO = ₹1.41 INR, 1 VNO = Rp255.15 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.6
logo BTCBTC
0.003903
logo ETHETH
0.2066
logo USDTUSDT
368.53
logo XRPXRP
160.68
logo BNBBNB
0.6099
logo SOLSOL
2.5
logo USDCUSDC
368.73
logo DOGEDOGE
2,070.56
logo ADAADA
527.65
logo TRXTRX
1,487.82
logo STETHSTETH
0.2066
logo SMARTSMART
254,925.88
logo WBTCWBTC
0.003907
logo SUISUI
103.38
logo LINKLINK
24.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng VenoFinance của bạn

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VenoFinance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Tìm hiểu thêm về VenoFinance (VNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.