USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Cuban Peso (CUP) là $23.99. Với nguồn cung lưu hành là 62,239,561,430.62 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng CUP là $35,835,647,389,086.47. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng CUP đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng CUP là $28.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $21.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang CUP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang CUP là $23.99 CUP, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/CUP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/CUP trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9997 | -0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9989 | 0% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9997, with a 24-hour trading change of -0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9997 and -0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9989 and 0%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Cuban Peso
Bảng chuyển đổi USDC sang CUP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 23.99CUP |
2USDC | 47.98CUP |
3USDC | 71.97CUP |
4USDC | 95.96CUP |
5USDC | 119.95CUP |
6USDC | 143.94CUP |
7USDC | 167.93CUP |
8USDC | 191.92CUP |
9USDC | 215.91CUP |
10USDC | 239.9CUP |
100USDC | 2,399.04CUP |
500USDC | 11,995.2CUP |
1000USDC | 23,990.4CUP |
5000USDC | 119,952CUP |
10000USDC | 239,904CUP |
Bảng chuyển đổi CUP sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CUP | 0.04168USDC |
2CUP | 0.08336USDC |
3CUP | 0.125USDC |
4CUP | 0.1667USDC |
5CUP | 0.2084USDC |
6CUP | 0.2501USDC |
7CUP | 0.2917USDC |
8CUP | 0.3334USDC |
9CUP | 0.3751USDC |
10CUP | 0.4168USDC |
10000CUP | 416.83USDC |
50000CUP | 2,084.16USDC |
100000CUP | 4,168.33USDC |
500000CUP | 20,841.67USDC |
1000000CUP | 41,683.34USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang CUP và CUP sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang CUP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CUP sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.51INR |
![]() | Rp15,163.67IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.37RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.94JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.51 INR, 1 USDC = Rp15,163.67 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CUP
ETH chuyển đổi sang CUP
USDT chuyển đổi sang CUP
XRP chuyển đổi sang CUP
BNB chuyển đổi sang CUP
SOL chuyển đổi sang CUP
USDC chuyển đổi sang CUP
DOGE chuyển đổi sang CUP
ADA chuyển đổi sang CUP
TRX chuyển đổi sang CUP
STETH chuyển đổi sang CUP
SMART chuyển đổi sang CUP
WBTC chuyển đổi sang CUP
SUI chuyển đổi sang CUP
LINK chuyển đổi sang CUP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CUP, ETH sang CUP, USDT sang CUP, BNB sang CUP, SOL sang CUP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8888 |
![]() | 0.000222 |
![]() | 0.01173 |
![]() | 20.82 |
![]() | 9.47 |
![]() | 0.0346 |
![]() | 0.1366 |
![]() | 20.84 |
![]() | 114.68 |
![]() | 29.04 |
![]() | 85.37 |
![]() | 0.01178 |
![]() | 13,898.15 |
![]() | 0.0002211 |
![]() | 6.16 |
![]() | 1.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cuban Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CUP sang GT, CUP sang USDT, CUP sang BTC, CUP sang ETH, CUP sang USBT, CUP sang PEPE, CUP sang EIGEN, CUP sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Cuban Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cuban Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Cuban Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang CUP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Cuban Peso (CUP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Cuban Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Cuban Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Cuban Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cuban Peso (CUP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する
USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。
Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。

最新まとめ | Lido のイーサリアムステーキング市場シェアは 30% を下回り、Fantom はUSDのステーブルコイン USDC.e の開始を発表
サトシ・ナカモトは49歳になる可能性があり、リドが保有するイーサリアム市場シェアは30%を下回り、ファントムは本日、米ドル裏付けのステーブルコインUSDC.eの開始を発表した。リップルは米ドルにペッグされたステーブルコインの発行を計画している。

ソラナの時価総額はUSDCを超え、"オンリーワン"になったのか
昨年以来、FTXは雷雨やハッカー攻撃などの災害に見舞われてきました。ソラナはこれによって多くのユーザーを喪失し、SOLの価格も急落し、2022年にはほぼ"最大の敗者"となるところでした。

USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる
USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる

突然の下落「USDC」とステーブルコインの信用
シリコンバレー銀行の経営破綻に影響され、米ドルに連動するステーブルコイン「USDC」が1ドルから0.88ドルへ下落しました。
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản
