TriniqueChuyển đổi Trinique (TNQ) sang Thai Baht (THB)

TNQ/THB: 1 TNQ ≈ ฿36.28 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Trinique Thị trường hôm nay

Trinique đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TNQ chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿36.28. Với nguồn cung lưu hành là 94,518,513 TNQ, tổng vốn hóa thị trường của TNQ tính bằng THB là ฿113,105,730,323.73. Trong 24h qua, giá của TNQ tính bằng THB đã giảm ฿-0.004717, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TNQ tính bằng THB là ฿57.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿2.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TNQ sang THB

฿36.28-0.013%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TNQ sang THB là ฿36.28 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TNQ/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TNQ/THB trong ngày qua.

Giao dịch Trinique

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TNQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TNQ/-- Spot is $ and 0%, and TNQ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Trinique sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi TNQ sang THB

logo TriniqueSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1TNQ
36.28THB
2TNQ
72.56THB
3TNQ
108.84THB
4TNQ
145.12THB
5TNQ
181.4THB
6TNQ
217.68THB
7TNQ
253.96THB
8TNQ
290.24THB
9TNQ
326.52THB
10TNQ
362.81THB
100TNQ
3,628.1THB
500TNQ
18,140.54THB
1000TNQ
36,281.08THB
5000TNQ
181,405.4THB
10000TNQ
362,810.8THB

Bảng chuyển đổi THB sang TNQ

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Trinique
1THB
0.02756TNQ
2THB
0.05512TNQ
3THB
0.08268TNQ
4THB
0.1102TNQ
5THB
0.1378TNQ
6THB
0.1653TNQ
7THB
0.1929TNQ
8THB
0.2205TNQ
9THB
0.248TNQ
10THB
0.2756TNQ
10000THB
275.62TNQ
50000THB
1,378.12TNQ
100000THB
2,756.25TNQ
500000THB
13,781.28TNQ
1000000THB
27,562.57TNQ

Bảng chuyển đổi số tiền TNQ sang THB và THB sang TNQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TNQ sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang TNQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Trinique phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TNQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TNQ = $1.1 USD, 1 TNQ = €0.99 EUR, 1 TNQ = ₹91.9 INR, 1 TNQ = Rp16,686.71 IDR, 1 TNQ = $1.49 CAD, 1 TNQ = £0.83 GBP, 1 TNQ = ฿36.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8302
logo BTCBTC
0.0001437
logo ETHETH
0.006062
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.86
logo BNBBNB
0.02337
logo SOLSOL
0.1019
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
83.32
logo TRXTRX
52.99
logo ADAADA
23.14
logo STETHSTETH
0.006085
logo WBTCWBTC
0.0001443
logo HYPEHYPE
0.428
logo SUISUI
4.73
logo LINKLINK
1.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Trinique của bạn

01

Nhập số lượng TNQ của bạn

Nhập số lượng TNQ của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Trinique hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Trinique.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Trinique sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Trinique sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Trinique sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Trinique sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Trinique sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Trinique (TNQ)

Що таке Solscan? Повний посібник по використанню Блокчейн Solana Explorer

Що таке Solscan? Повний посібник по використанню Блокчейн Solana Explorer

Solscan - це безкоштовний відкритий блокчейн-експлорер даних в екосистемі Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Чому впав Біткойн? Прогноз ціни Біткойна на 2025 рік

Чому впав Біткойн? Прогноз ціни Біткойна на 2025 рік

Падіння та відродження Біткойна в основному є результатом боротьби за глобальну ліквідність.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році

Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році

Досліджуйте потенціал Paparazzi у 2025 році, дізнайтеся, як купувати на Gate, і відкрийте для себе його інноваційні випадки використання Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
GOCHU: Корейський веб3 токен, що торгується на Gate у 2025 році

GOCHU: Корейський веб3 токен, що торгується на Gate у 2025 році

Відкрийте для себе GOCHU, пікантний токен Web3, натхнений корейською культурою, який робить хвилі в криптовалюті.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
MG8: Зірка Web3 та DeFi у 2025 році

MG8: Зірка Web3 та DeFi у 2025 році

Відкрийте для себе MG8, революційний крипто-токен, що перетворює Web3 та DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Що таке FARTCOIN?

Що таке FARTCOIN?

FARTCOIN – це мем-монета, яка зявилась на блокчейні Solana наприкінці 2024 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.