Trinique Thị trường hôm nay
Trinique đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TNQ chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $8.64. Với nguồn cung lưu hành là 94,518,513 TNQ, tổng vốn hóa thị trường của TNQ tính bằng HKD là $6,368,994,316.76. Trong 24h qua, giá của TNQ tính bằng HKD đã giảm $-0.002595, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TNQ tính bằng HKD là $13.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4751.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TNQ sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TNQ sang HKD là $8.64 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TNQ/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TNQ/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Trinique
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TNQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TNQ/-- Spot is $ and 0%, and TNQ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Trinique sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi TNQ sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TNQ | 8.64HKD |
2TNQ | 17.29HKD |
3TNQ | 25.94HKD |
4TNQ | 34.59HKD |
5TNQ | 43.24HKD |
6TNQ | 51.89HKD |
7TNQ | 60.53HKD |
8TNQ | 69.18HKD |
9TNQ | 77.83HKD |
10TNQ | 86.48HKD |
100TNQ | 864.84HKD |
500TNQ | 4,324.22HKD |
1000TNQ | 8,648.45HKD |
5000TNQ | 43,242.27HKD |
10000TNQ | 86,484.54HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang TNQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1156TNQ |
2HKD | 0.2312TNQ |
3HKD | 0.3468TNQ |
4HKD | 0.4625TNQ |
5HKD | 0.5781TNQ |
6HKD | 0.6937TNQ |
7HKD | 0.8093TNQ |
8HKD | 0.925TNQ |
9HKD | 1.04TNQ |
10HKD | 1.15TNQ |
1000HKD | 115.62TNQ |
5000HKD | 578.13TNQ |
10000HKD | 1,156.27TNQ |
50000HKD | 5,781.38TNQ |
100000HKD | 11,562.76TNQ |
Bảng chuyển đổi số tiền TNQ sang HKD và HKD sang TNQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TNQ sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang TNQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Trinique phổ biến
Trinique | 1 TNQ |
---|---|
![]() | $1.11USD |
![]() | €0.99EUR |
![]() | ₹92.73INR |
![]() | Rp16,838.41IDR |
![]() | $1.51CAD |
![]() | £0.83GBP |
![]() | ฿36.61THB |
Trinique | 1 TNQ |
---|---|
![]() | ₽102.57RUB |
![]() | R$6.04BRL |
![]() | د.إ4.08AED |
![]() | ₺37.89TRY |
![]() | ¥7.83CNY |
![]() | ¥159.84JPY |
![]() | $8.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TNQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TNQ = $1.11 USD, 1 TNQ = €0.99 EUR, 1 TNQ = ₹92.73 INR, 1 TNQ = Rp16,838.41 IDR, 1 TNQ = $1.51 CAD, 1 TNQ = £0.83 GBP, 1 TNQ = ฿36.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.47 |
![]() | 0.0005865 |
![]() | 0.02303 |
![]() | 64.17 |
![]() | 28.04 |
![]() | 0.0956 |
![]() | 0.3875 |
![]() | 64.18 |
![]() | 325.55 |
![]() | 221.11 |
![]() | 88.78 |
![]() | 0.02294 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.0005859 |
![]() | 46,702.07 |
![]() | 18.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Trinique của bạn
Nhập số lượng TNQ của bạn
Nhập số lượng TNQ của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Trinique hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Trinique.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Trinique sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Trinique sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Trinique sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Trinique sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Trinique sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Trinique (TNQ)

ZBCN Crypto: A Comprehensive Guide to Trading, Wallets, and Mining in 2025
Discover the future of crypto with ZBCN in 2025.

MERL Coin Price in 2025: Analysis and Market Outlook
Explore MERL coins potential price surge to 0.93 by 2025.

DARAM AI: An Innovative Breakthrough in the Field of Smart Contracts
The technical architecture of DARAM AI is based on blockchain technology, ensuring fast transaction processing and low fees.

Why Is Gold Going Up While Bitcoin Isn't Following?
The international gold price has surged to a historic high of 3430 USD/oz, with an annual increase of over 30%.

Gate Alpha: A New Force in On-Chain Trading, Opening a New Era of Encryption Investment.
Gate Alpha is an innovative trading module launched by Gate exchange in 2025.

Reploy: The AI-Driven Web3 Development Revolution and RAI Token Value Explained
Reploy is not just a tool, but an evolution of the Web3 development paradigm.