TokenFi Thị trường hôm nay
TokenFi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TokenFi chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01631. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,391,354,018.73 TOKEN, tổng vốn hóa thị trường của TokenFi tính bằng USD là $39,002,984.04. Trong 24h qua, giá của TokenFi tính bằng USD đã tăng $0.0004282, biểu thị mức tăng +2.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TokenFi tính bằng USD là $0.2464, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01112.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOKEN sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOKEN sang USD là $0.01631 USD, với tỷ lệ thay đổi là +2.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TOKEN/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOKEN/USD trong ngày qua.
Giao dịch TokenFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01629 | 3.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01629 | 2.78% |
The real-time trading price of TOKEN/USDT Spot is $0.01629, with a 24-hour trading change of 3.23%, TOKEN/USDT Spot is $0.01629 and 3.23%, and TOKEN/USDT Perpetual is $0.01629 and 2.78%.
Bảng chuyển đổi TokenFi sang US Dollar
Bảng chuyển đổi TOKEN sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOKEN | 0.01USD |
2TOKEN | 0.03USD |
3TOKEN | 0.04USD |
4TOKEN | 0.06USD |
5TOKEN | 0.08USD |
6TOKEN | 0.09USD |
7TOKEN | 0.11USD |
8TOKEN | 0.13USD |
9TOKEN | 0.14USD |
10TOKEN | 0.16USD |
10000TOKEN | 163USD |
50000TOKEN | 815USD |
100000TOKEN | 1,630USD |
500000TOKEN | 8,150USD |
1000000TOKEN | 16,300USD |
Bảng chuyển đổi USD sang TOKEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 61.34TOKEN |
2USD | 122.69TOKEN |
3USD | 184.04TOKEN |
4USD | 245.39TOKEN |
5USD | 306.74TOKEN |
6USD | 368.09TOKEN |
7USD | 429.44TOKEN |
8USD | 490.79TOKEN |
9USD | 552.14TOKEN |
10USD | 613.49TOKEN |
100USD | 6,134.96TOKEN |
500USD | 30,674.84TOKEN |
1000USD | 61,349.69TOKEN |
5000USD | 306,748.46TOKEN |
10000USD | 613,496.93TOKEN |
Bảng chuyển đổi số tiền TOKEN sang USD và USD sang TOKEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TOKEN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang TOKEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TokenFi phổ biến
TokenFi | 1 TOKEN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.36INR |
![]() | Rp247.42IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.54THB |
TokenFi | 1 TOKEN |
---|---|
![]() | ₽1.51RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.56TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.35JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOKEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOKEN = $0.02 USD, 1 TOKEN = €0.01 EUR, 1 TOKEN = ₹1.36 INR, 1 TOKEN = Rp247.42 IDR, 1 TOKEN = $0.02 CAD, 1 TOKEN = £0.01 GBP, 1 TOKEN = ฿0.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.19 |
![]() | 0.005305 |
![]() | 0.2773 |
![]() | 499.83 |
![]() | 227.47 |
![]() | 0.8223 |
![]() | 3.35 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,756.33 |
![]() | 707.71 |
![]() | 1,977.14 |
![]() | 0.277 |
![]() | 362,844.7 |
![]() | 0.005305 |
![]() | 144.75 |
![]() | 33.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng TokenFi của bạn
Nhập số lượng TOKEN của bạn
Nhập số lượng TOKEN của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TokenFi hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TokenFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TokenFi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TokenFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TokenFi sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TokenFi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TokenFi sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi TokenFi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TokenFi (TOKEN)

INIT Token: سائق القيمة الأساسية لنظام التشغيل تطبيق INITIA
تعرف على هندستها المتكاملة من الطبقة 1+2، وعدة جوانب عملية، وآفاق التطوير لسلاسل التطبيقات في عام 2025.

DOLO Token: الأصل الأساسي لسوق دولوميت المتكامل للعملات الرقمية
يوضح المقال آليات دولوميت المبتكرة، بما في ذلك نظام السيولة الافتراضية والهيكل التوكين متعدد المستويات.

TURBO Token: تجربة عملات رقمية مدفوعة بالذكاء الاصطناعي في عالم العملات الرقمية
في مجال العملات الرقمية، الذي يعج بالابتكار والمغامرة، فإن ولادة عملة TURBO هي بلا شك واحدة من أكثر القصص دراماتيكية.

TOKEN HYPE: النواة الأساسية لنظام النقل السريع الفائق ومستقبل البلوكتشين التوافقي
كعملة رقمية صاعدة بسرعة، يلعب $HYPER دورًا رئيسيًا في تحفيز نمو الشبكة، ودعم الحكم اللامركزي، ودفع تطوير التطبيقات عبر السلاسل.

BANK Token: الأصل الأساسي لمنصة إدارة الأصول ذات المستوى المؤسسي للورينزو
من خلال التعهد بالسيولة المبتكرة لـ stBTC وـ enzoBTC البتكوين المغلف، يوفر لورينزو للمستثمرين استراتيجية تحسين عائد الأصول على سلسلة الكتل المتنوعة.

VOXEL TOKEN: تحليل شامل للتطورات الأخيرة والإمكانيات الاستثمارية
في أبريل 2025، بدأت عملة VOXEL في إثارة ضجة في سوق العملات المشفرة.