Tokemak Thị trường hôm nay
Tokemak đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TOKE chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.2246. Với nguồn cung lưu hành là 80,717,741.4 TOKE, tổng vốn hóa thị trường của TOKE tính bằng CAD là $24,600,050.78. Trong 24h qua, giá của TOKE tính bằng CAD đã giảm $-0.00036, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TOKE tính bằng CAD là $107.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1752.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOKE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOKE sang CAD là $0.2246 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TOKE/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOKE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Tokemak
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1718 | 5% |
The real-time trading price of TOKE/USDT Spot is $0.1718, with a 24-hour trading change of 5%, TOKE/USDT Spot is $0.1718 and 5%, and TOKE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tokemak sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi TOKE sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOKE | 0.22CAD |
2TOKE | 0.45CAD |
3TOKE | 0.67CAD |
4TOKE | 0.9CAD |
5TOKE | 1.12CAD |
6TOKE | 1.35CAD |
7TOKE | 1.57CAD |
8TOKE | 1.8CAD |
9TOKE | 2.02CAD |
10TOKE | 2.25CAD |
1000TOKE | 225.02CAD |
5000TOKE | 1,125.13CAD |
10000TOKE | 2,250.26CAD |
50000TOKE | 11,251.33CAD |
100000TOKE | 22,502.67CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang TOKE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 4.44TOKE |
2CAD | 8.88TOKE |
3CAD | 13.33TOKE |
4CAD | 17.77TOKE |
5CAD | 22.21TOKE |
6CAD | 26.66TOKE |
7CAD | 31.1TOKE |
8CAD | 35.55TOKE |
9CAD | 39.99TOKE |
10CAD | 44.43TOKE |
100CAD | 444.39TOKE |
500CAD | 2,221.95TOKE |
1000CAD | 4,443.91TOKE |
5000CAD | 22,219.57TOKE |
10000CAD | 44,439.15TOKE |
Bảng chuyển đổi số tiền TOKE sang CAD và CAD sang TOKE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TOKE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang TOKE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tokemak phổ biến
Tokemak | 1 TOKE |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹13.84INR |
![]() | Rp2,512.87IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.46THB |
Tokemak | 1 TOKE |
---|---|
![]() | ₽15.31RUB |
![]() | R$0.9BRL |
![]() | د.إ0.61AED |
![]() | ₺5.65TRY |
![]() | ¥1.17CNY |
![]() | ¥23.85JPY |
![]() | $1.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOKE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOKE = $0.17 USD, 1 TOKE = €0.15 EUR, 1 TOKE = ₹13.84 INR, 1 TOKE = Rp2,512.87 IDR, 1 TOKE = $0.22 CAD, 1 TOKE = £0.12 GBP, 1 TOKE = ฿5.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.88 |
![]() | 0.003666 |
![]() | 0.1654 |
![]() | 368.49 |
![]() | 187.49 |
![]() | 0.5951 |
![]() | 2.79 |
![]() | 368.77 |
![]() | 70,119.04 |
![]() | 1,381.69 |
![]() | 2,454.7 |
![]() | 0.1681 |
![]() | 691.34 |
![]() | 0.003583 |
![]() | 10.22 |
![]() | 0.8369 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tokemak của bạn
Nhập số lượng TOKE của bạn
Nhập số lượng TOKE của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tokemak hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tokemak.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tokemak sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tokemak sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tokemak sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tokemak sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tokemak sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tokemak (TOKE)

Лучшая платформа облачного майнинга Doge Token в 2025 году, помогающая вам достичь значительных доходов.
Изучите пять лучших платформ облачного майнинга Doge Token в 2025 году, максимизируйте прибыль с помощью продвинутых стратегий и обеспечьте безопасность майнинговых операций.

Что такое DEGEN Coin? От Community Tip Token до ядра экосистемы уровня 3
Токен DEGEN возник из культурного сообщества децентрализованного социального протокола Farcaster.

Возвратится ли Doge Token в 2025 году: Анализ рынка и инвестиционный потенциал
Изучите потенциальное возрождение Токена Doge в эру Web3.

Token WalletConnect: Руководство по интеграции и примеры использования для разработчиков Web3 в 2025 году
Изучите будущее Web3 с Токеном WalletConnect в 2025 году.

Анализ цены Huma Token и инвестиционный прогноз на 2025 год
Исследуйте потенциальный рост цены токенов Huma в 2025 году и доминирование на рынке в Web3.

Paal Token: провайдер решений по торговле и управлению цифровыми активами
Paal Coin (PAAL) — это новая криптовалюта, разработанная для использования своей передовой технологии и инновационной экосистемы.