Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tether chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼3.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 145,648,071,863.17 USDT, tổng vốn hóa thị trường của Tether tính bằng QAR là ﷼1,930,032,867,878.46. Trong 24h qua, giá của Tether tính bằng QAR đã tăng ﷼0.00001783, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tether tính bằng QAR là ﷼4.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼2.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang QAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang QAR là ﷼3.64 QAR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/QAR trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi USDT sang QAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 3.64QAR |
2USDT | 7.28QAR |
3USDT | 10.92QAR |
4USDT | 14.56QAR |
5USDT | 18.2QAR |
6USDT | 21.84QAR |
7USDT | 25.48QAR |
8USDT | 29.12QAR |
9USDT | 32.76QAR |
10USDT | 36.4QAR |
100USDT | 364.04QAR |
500USDT | 1,820.23QAR |
1000USDT | 3,640.47QAR |
5000USDT | 18,202.39QAR |
10000USDT | 36,404.79QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QAR | 0.2746USDT |
2QAR | 0.5493USDT |
3QAR | 0.824USDT |
4QAR | 1.09USDT |
5QAR | 1.37USDT |
6QAR | 1.64USDT |
7QAR | 1.92USDT |
8QAR | 2.19USDT |
9QAR | 2.47USDT |
10QAR | 2.74USDT |
1000QAR | 274.68USDT |
5000QAR | 1,373.44USDT |
10000QAR | 2,746.89USDT |
50000QAR | 13,734.45USDT |
100000QAR | 27,468.9USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang QAR và QAR sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 QAR sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.55INR |
![]() | Rp15,171.73IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.42RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144.02JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.55 INR, 1 USDT = Rp15,171.73 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang QAR
ETH chuyển đổi sang QAR
USDT chuyển đổi sang QAR
XRP chuyển đổi sang QAR
BNB chuyển đổi sang QAR
SOL chuyển đổi sang QAR
USDC chuyển đổi sang QAR
DOGE chuyển đổi sang QAR
ADA chuyển đổi sang QAR
TRX chuyển đổi sang QAR
STETH chuyển đổi sang QAR
SMART chuyển đổi sang QAR
WBTC chuyển đổi sang QAR
SUI chuyển đổi sang QAR
LINK chuyển đổi sang QAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.86 |
![]() | 0.001468 |
![]() | 0.07773 |
![]() | 137.34 |
![]() | 62.46 |
![]() | 0.2285 |
![]() | 0.9031 |
![]() | 137.41 |
![]() | 757.44 |
![]() | 191.07 |
![]() | 559.2 |
![]() | 0.07783 |
![]() | 91,697.35 |
![]() | 0.00147 |
![]() | 41.34 |
![]() | 9.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Qatari Riyal (QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Qatari Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

USDC vs USDT: Diferencias clave para inversores de Cripto en 2025
Explora el futuro de las monedas estables en 2025 mientras comparamos USDC y USDT.

USDC vs USDT: Comprendiendo a los Titanes del Mercado de la Moneda Estable
En el siempre cambiante panorama de las criptomonedas, las stablecoins han surgido como herramientas cruciales para los traders, inversores

Noticias diarias | La capitalización de mercado de XRP superó a USDT y volvió al tercer lugar, la Fed espera recortar las tasas de interés dos veces este año
La capitalización de mercado de XRP volvió al tercer lugar; el sector de Agentes de IA subió en general

Token PRINTR: El Proyecto Hold2Earn en BNB Smart Chain con Recompensas USDT
Este artículo presentará la propuesta de valor única del TOKEN PRINTR en el espacio de inversión en criptomonedas.

¿Cómo convertir TON a USDT: una guía completa?
Descubre la guía definitiva para convertir TON a USDT.

Noticias diarias | Vitalik Buterin apoya la cadena de bloques MegaETH, financiación del proyecto por $20M; Blast subió un 40% después del Airdrop; El suministro de USDT en TON superó los
Vitalik Buterin apoya la cadena de bloques MegaETH en el nuevo área, con un financiamiento del proyecto de $20 millones_ El token Blast aumentó un 40% después del airdrop.