Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tether chuyển đổi sang Honduran Lempira (HNL) là L24.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 145,648,071,863.17 USDT, tổng vốn hóa thị trường của Tether tính bằng HNL là L89,850,033,920,278.94. Trong 24h qua, giá của Tether tính bằng HNL đã tăng L0.0001216, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tether tính bằng HNL là L32.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L14.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang HNL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang HNL là L24.83 HNL, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/HNL trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi USDT sang HNL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 24.83HNL |
2USDT | 49.67HNL |
3USDT | 74.51HNL |
4USDT | 99.35HNL |
5USDT | 124.19HNL |
6USDT | 149.03HNL |
7USDT | 173.87HNL |
8USDT | 198.71HNL |
9USDT | 223.55HNL |
10USDT | 248.39HNL |
100USDT | 2,483.9HNL |
500USDT | 12,419.53HNL |
1000USDT | 24,839.07HNL |
5000USDT | 124,195.35HNL |
10000USDT | 248,390.71HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNL | 0.04025USDT |
2HNL | 0.08051USDT |
3HNL | 0.1207USDT |
4HNL | 0.161USDT |
5HNL | 0.2012USDT |
6HNL | 0.2415USDT |
7HNL | 0.2818USDT |
8HNL | 0.322USDT |
9HNL | 0.3623USDT |
10HNL | 0.4025USDT |
10000HNL | 402.59USDT |
50000HNL | 2,012.95USDT |
100000HNL | 4,025.91USDT |
500000HNL | 20,129.57USDT |
1000000HNL | 40,259.15USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang HNL và HNL sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang HNL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HNL sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.55INR |
![]() | Rp15,171.73IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.42RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144.02JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.55 INR, 1 USDT = Rp15,171.73 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HNL
ETH chuyển đổi sang HNL
USDT chuyển đổi sang HNL
XRP chuyển đổi sang HNL
BNB chuyển đổi sang HNL
SOL chuyển đổi sang HNL
USDC chuyển đổi sang HNL
DOGE chuyển đổi sang HNL
ADA chuyển đổi sang HNL
TRX chuyển đổi sang HNL
STETH chuyển đổi sang HNL
SMART chuyển đổi sang HNL
WBTC chuyển đổi sang HNL
SUI chuyển đổi sang HNL
LINK chuyển đổi sang HNL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8592 |
![]() | 0.0002151 |
![]() | 0.01139 |
![]() | 20.12 |
![]() | 9.15 |
![]() | 0.0335 |
![]() | 0.1323 |
![]() | 20.14 |
![]() | 111.01 |
![]() | 28 |
![]() | 81.95 |
![]() | 0.0114 |
![]() | 13,439.4 |
![]() | 0.0002155 |
![]() | 6.06 |
![]() | 1.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT, HNL sang BTC, HNL sang ETH, HNL sang USBT, HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Honduran Lempira (HNL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Honduran Lempira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

USDC vs USDT: Diferencias clave para inversores de Cripto en 2025
Explora el futuro de las monedas estables en 2025 mientras comparamos USDC y USDT.

USDC vs USDT: Comprendiendo a los Titanes del Mercado de la Moneda Estable
En el siempre cambiante panorama de las criptomonedas, las stablecoins han surgido como herramientas cruciales para los traders, inversores

Noticias diarias | La capitalización de mercado de XRP superó a USDT y volvió al tercer lugar, la Fed espera recortar las tasas de interés dos veces este año
La capitalización de mercado de XRP volvió al tercer lugar; el sector de Agentes de IA subió en general

Token PRINTR: El Proyecto Hold2Earn en BNB Smart Chain con Recompensas USDT
Este artículo presentará la propuesta de valor única del TOKEN PRINTR en el espacio de inversión en criptomonedas.

¿Cómo convertir TON a USDT: una guía completa?
Descubre la guía definitiva para convertir TON a USDT.

Noticias diarias | Vitalik Buterin apoya la cadena de bloques MegaETH, financiación del proyecto por $20M; Blast subió un 40% después del Airdrop; El suministro de USDT en TON superó los
Vitalik Buterin apoya la cadena de bloques MegaETH en el nuevo área, con un financiamiento del proyecto de $20 millones_ El token Blast aumentó un 40% después del airdrop.