SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của F chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.2. Với nguồn cung lưu hành là 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của F tính bằng JPY là ¥207,928,928,546.09. Trong 24h qua, giá của F tính bằng JPY đã giảm ¥-0.01018, biểu thị mức giảm -0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của F tính bằng JPY là ¥41.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang JPY là ¥1.2 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá F/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/JPY trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008464 | 0.32% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00845 | 1.08% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.008464, with a 24-hour trading change of 0.32%, F/USDT Spot is $0.008464 and 0.32%, and F/USDT Perpetual is $0.00845 and 1.08%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi F sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 1.2JPY |
2F | 2.4JPY |
3F | 3.6JPY |
4F | 4.81JPY |
5F | 6.01JPY |
6F | 7.21JPY |
7F | 8.42JPY |
8F | 9.62JPY |
9F | 10.82JPY |
10F | 12.03JPY |
100F | 120.32JPY |
500F | 601.63JPY |
1000F | 1,203.27JPY |
5000F | 6,016.39JPY |
10000F | 12,032.78JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.831F |
2JPY | 1.66F |
3JPY | 2.49F |
4JPY | 3.32F |
5JPY | 4.15F |
6JPY | 4.98F |
7JPY | 5.81F |
8JPY | 6.64F |
9JPY | 7.47F |
10JPY | 8.31F |
1000JPY | 831.06F |
5000JPY | 4,155.31F |
10000JPY | 8,310.63F |
50000JPY | 41,553.15F |
100000JPY | 83,106.3F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang JPY và JPY sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 F sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.7INR |
![]() | Rp126.76IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.28THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽0.77RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.29TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.2JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹0.7 INR, 1 F = Rp126.76 IDR, 1 F = $0.01 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2155 |
![]() | 0.00003453 |
![]() | 0.001558 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.76 |
![]() | 0.005605 |
![]() | 0.02629 |
![]() | 3.47 |
![]() | 660.47 |
![]() | 13.01 |
![]() | 23.12 |
![]() | 0.001584 |
![]() | 6.51 |
![]() | 0.0000347 |
![]() | 0.1039 |
![]() | 0.007883 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng SynFutures của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

AIDOGE: ازدهار استثمار DeFi لرمز AI والميم في 2025
AIDOGE هو عملة ميم متوقعة بشدة في سوق العملات المشفرة لعام 2025.

احتياطيات فائضة قائمة على العملات: المزايا الأساسية لاستثمار DeFi والبلوكتشين في 2025
تشير الاحتياطيات الزائدة المعتمدة على العملات إلى أصول العملات المشفرة المحتفظ بها من قبل مشاريع البلوكتشين أو بروتوكولات التمويل اللامركزي.

محفظة Gate BountyDrop: شارك في توزيع مجاني Folks وشارك 20,000 دولار من رمز FOLKS & نقاط
فولكس فاينانس هو بروتوكول لامركزي للتمويل (DeFi) عبر السلاسل يقدم حلول متقدمة للإقراض وتحصيل السيولة.

أصول Moonwell الرقمية: زراعة الإيرادات DeFi والإقراض عبر السلاسل في 2025
استكشاف منصة DeFi المبتكرة Moonwell، التي تقدم خدمات الإقراض عبر السلاسل، وزراعة الإيرادات، وتعدين السيولة.

محفظة Gate BountyDrop: شارك في توزيع مجاني Infinity Ground وشارك $10,000 رمز AIN
تجمع Gate المحفظة BountyDrop معلومات عن مشاريع التوزيع المجاني الشائعة حاليا.

توقع سعر عملة بومبي (BOMB) لعام 2025: هل يمكن لنجم GameFi الصاعد إشعال السوق؟
لقد أصبحت لعبة Bombie الشهيرة التي تعتمد على اللعب من أجل الكسب واحدة من أكثر المشاريع بروزًا في مجال GameFi لعام 2025.
Tìm hiểu thêm về SynFutures (F)

SynFutures (F) là gì?

Giao thức f(x) là gì

Fast Finality (F3) là gì?

Mở khóa tương lai của DeFi: Hướng dẫn toàn diện về SynFutures ($F)

Red Bull Speed Tour khởi động: Giành vé F1 và chia sẻ 5,000 GT!
