SwarmChuyển đổi Swarm (BZZ) sang Thai Baht (THB)

BZZ/THB: 1 BZZ ≈ ฿9.56 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Swarm Thị trường hôm nay

Swarm đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BZZ chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿9.56. Với nguồn cung lưu hành là 63,149,437.83 BZZ, tổng vốn hóa thị trường của BZZ tính bằng THB là ฿19,922,440,080.84. Trong 24h qua, giá của BZZ tính bằng THB đã giảm ฿-0.3395, biểu thị mức giảm -3.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BZZ tính bằng THB là ฿696.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿4.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BZZ sang THB

฿9.56-3.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BZZ sang THB là ฿9.56 THB, với tỷ lệ thay đổi là -3.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BZZ/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BZZ/THB trong ngày qua.

Giao dịch Swarm

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SwarmBZZ/USDT
Giao ngay
$0.3014
-1.4%

The real-time trading price of BZZ/USDT Spot is $0.3014, with a 24-hour trading change of -1.4%, BZZ/USDT Spot is $0.3014 and -1.4%, and BZZ/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Swarm sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi BZZ sang THB

logo SwarmSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1BZZ
9.48THB
2BZZ
18.96THB
3BZZ
28.44THB
4BZZ
37.93THB
5BZZ
47.41THB
6BZZ
56.89THB
7BZZ
66.37THB
8BZZ
75.86THB
9BZZ
85.34THB
10BZZ
94.82THB
100BZZ
948.25THB
500BZZ
4,741.27THB
1000BZZ
9,482.55THB
5000BZZ
47,412.77THB
10000BZZ
94,825.55THB

Bảng chuyển đổi THB sang BZZ

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Swarm
1THB
0.1054BZZ
2THB
0.2109BZZ
3THB
0.3163BZZ
4THB
0.4218BZZ
5THB
0.5272BZZ
6THB
0.6327BZZ
7THB
0.7381BZZ
8THB
0.8436BZZ
9THB
0.9491BZZ
10THB
1.05BZZ
1000THB
105.45BZZ
5000THB
527.28BZZ
10000THB
1,054.56BZZ
50000THB
5,272.84BZZ
100000THB
10,545.68BZZ

Bảng chuyển đổi số tiền BZZ sang THB và THB sang BZZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BZZ sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang BZZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Swarm phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BZZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BZZ = $0.29 USD, 1 BZZ = €0.26 EUR, 1 BZZ = ₹24.23 INR, 1 BZZ = Rp4,399.22 IDR, 1 BZZ = $0.39 CAD, 1 BZZ = £0.22 GBP, 1 BZZ = ฿9.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6753
logo BTCBTC
0.0001595
logo ETHETH
0.008417
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.57
logo BNBBNB
0.02501
logo SOLSOL
0.1021
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
84.51
logo ADAADA
21.45
logo TRXTRX
60.75
logo STETHSTETH
0.008426
logo SMARTSMART
10,505.48
logo WBTCWBTC
0.0001599
logo SUISUI
4.26
logo LINKLINK
0.9983

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Swarm của bạn

01

Nhập số lượng BZZ của bạn

Nhập số lượng BZZ của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Swarm hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Swarm.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Swarm sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Swarm

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Swarm sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Swarm sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Swarm sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Swarm sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Swarm (BZZ)

Як користуватися Uniswap?

Як користуватися Uniswap?

Як лідер у сфері DeFi, Uniswap продовжує інновації, вносячи революційні зміни до платформ децентралізованих обмінів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP значно перевершив провідні альткоїни за останні шість місяців, з піковим зростанням понад 5 разів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Як лідер у сфері DePIN, вартість токена HNT тісно пов'язана з розвитком блокчейну Інтернету речей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал вливається в екосистему Solana, і очікується, що це може стати наступною інвестиційною точкою після Біткойну.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Swarm (BZZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.