SuiNS Thị trường hôm nay
SuiNS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SuiNS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 155,302,085.07 NS, tổng vốn hóa thị trường của SuiNS tính bằng CNY là ¥1,332,101,523.56. Trong 24h qua, giá của SuiNS tính bằng CNY đã tăng ¥0.04477, biểu thị mức tăng +3.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SuiNS tính bằng CNY là ¥8.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4231.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NS sang CNY là ¥1.21 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch SuiNS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1724 | 4.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1725 | 4.37% |
The real-time trading price of NS/USDT Spot is $0.1724, with a 24-hour trading change of 4.36%, NS/USDT Spot is $0.1724 and 4.36%, and NS/USDT Perpetual is $0.1725 and 4.37%.
Bảng chuyển đổi SuiNS sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NS | 1.21CNY |
2NS | 2.43CNY |
3NS | 3.64CNY |
4NS | 4.86CNY |
5NS | 6.08CNY |
6NS | 7.29CNY |
7NS | 8.51CNY |
8NS | 9.72CNY |
9NS | 10.94CNY |
10NS | 12.16CNY |
100NS | 121.61CNY |
500NS | 608.05CNY |
1000NS | 1,216.11CNY |
5000NS | 6,080.56CNY |
10000NS | 12,161.12CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.8222NS |
2CNY | 1.64NS |
3CNY | 2.46NS |
4CNY | 3.28NS |
5CNY | 4.11NS |
6CNY | 4.93NS |
7CNY | 5.75NS |
8CNY | 6.57NS |
9CNY | 7.4NS |
10CNY | 8.22NS |
1000CNY | 822.29NS |
5000CNY | 4,111.46NS |
10000CNY | 8,222.92NS |
50000CNY | 41,114.6NS |
100000CNY | 82,229.21NS |
Bảng chuyển đổi số tiền NS sang CNY và CNY sang NS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang NS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SuiNS phổ biến
SuiNS | 1 NS |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹14.4INR |
![]() | Rp2,615.57IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.69THB |
SuiNS | 1 NS |
---|---|
![]() | ₽15.93RUB |
![]() | R$0.94BRL |
![]() | د.إ0.63AED |
![]() | ₺5.89TRY |
![]() | ¥1.22CNY |
![]() | ¥24.83JPY |
![]() | $1.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NS = $0.17 USD, 1 NS = €0.15 EUR, 1 NS = ₹14.4 INR, 1 NS = Rp2,615.57 IDR, 1 NS = $0.23 CAD, 1 NS = £0.13 GBP, 1 NS = ฿5.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.85 |
![]() | 0.0006955 |
![]() | 0.02925 |
![]() | 70.85 |
![]() | 33.77 |
![]() | 0.1119 |
![]() | 0.4879 |
![]() | 70.91 |
![]() | 254.83 |
![]() | 413.11 |
![]() | 112.46 |
![]() | 0.02924 |
![]() | 0.0006962 |
![]() | 2.08 |
![]() | 24.07 |
![]() | 5.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng SuiNS của bạn
Nhập số lượng NS của bạn
Nhập số lượng NS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SuiNS hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SuiNS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SuiNS sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SuiNS sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SuiNS sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SuiNS sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi SuiNS sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SuiNS (NS)

Understanding the Genius Act Stablecoin: A Comprehensive Overview
The Genius Act stablecoin is a groundbreaking development in the field of digital finance.

Dogecoin News: Musk Officially Resigns
The price of DOGE is still highly dependent on celebrity effects and policy associations.

AMR Protocol: Privacy-Focused DeFi and Stablecoins in 2025
Explore AMR Protocols revolutionary DeFi platform

What Is Stablecoin: Types, Uses, and Regulations
Explore the future of stablecoins in 2025: types, regulations, and real-world applications.

FLOCK Token Soars: A New Era for Meme Coins on Gate
FLOCK is a rapidly rising token that has captured the attention of traders, creators, and Web3 enthusiasts.

GOCHU: The Korean-Inspired Web3 Token Trading on Gate in 2025
Discover GOCHU, the spicy Korean-inspired Web3 token making waves in crypto.