StatusChuyển đổi Status (SNT) sang Canadian Dollar (CAD)

SNT/CAD: 1 SNT ≈ $0.02977 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNT chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.02977. Với nguồn cung lưu hành là 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của SNT tính bằng CAD là $159,940,454.82. Trong 24h qua, giá của SNT tính bằng CAD đã giảm $-0.0004445, biểu thị mức giảm -1.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNT tính bằng CAD là $0.929, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008042.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang CAD

$0.02977-1.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang CAD là $0.02977 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -1.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02189
-0.41%

The real-time trading price of SNT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SNT/-- Spot is $ and 0%, and SNT/-- Perpetual is $0.02189 and -0.41%.

Bảng chuyển đổi Status sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi SNT sang CAD

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1SNT
0.02CAD
2SNT
0.05CAD
3SNT
0.08CAD
4SNT
0.11CAD
5SNT
0.14CAD
6SNT
0.17CAD
7SNT
0.2CAD
8SNT
0.23CAD
9SNT
0.26CAD
10SNT
0.29CAD
10000SNT
297.72CAD
50000SNT
1,488.64CAD
100000SNT
2,977.29CAD
500000SNT
14,886.49CAD
1000000SNT
29,772.98CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang SNT

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1CAD
33.58SNT
2CAD
67.17SNT
3CAD
100.76SNT
4CAD
134.35SNT
5CAD
167.93SNT
6CAD
201.52SNT
7CAD
235.11SNT
8CAD
268.7SNT
9CAD
302.28SNT
10CAD
335.87SNT
100CAD
3,358.75SNT
500CAD
16,793.75SNT
1000CAD
33,587.5SNT
5000CAD
167,937.5SNT
10000CAD
335,875.01SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang CAD và CAD sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SNT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.02 USD, 1 SNT = €0.02 EUR, 1 SNT = ₹1.83 INR, 1 SNT = Rp332.98 IDR, 1 SNT = $0.03 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
17.25
logo BTCBTC
0.003808
logo ETHETH
0.201
logo USDTUSDT
368.68
logo XRPXRP
172.41
logo BNBBNB
0.6085
logo SOLSOL
2.5
logo USDCUSDC
368.54
logo DOGEDOGE
2,126.83
logo ADAADA
541.05
logo TRXTRX
1,506.24
logo STETHSTETH
0.201
logo WBTCWBTC
0.003816
logo SUISUI
108.51
logo SMARTSMART
316,686.27
logo LINKLINK
26.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Status của bạn

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Status

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Як користуватися Uniswap?

Як користуватися Uniswap?

Як лідер у сфері DeFi, Uniswap продовжує інновації, вносячи революційні зміни до платформ децентралізованих обмінів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP значно перевершив провідні альткоїни за останні шість місяців, з піковим зростанням понад 5 разів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Як лідер у сфері DePIN, вартість токена HNT тісно пов'язана з розвитком блокчейну Інтернету речей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал вливається в екосистему Solana, і очікується, що це може стати наступною інвестиційною точкою після Біткойну.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.