Space IDChuyển đổi Space ID (ID) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ID/CNY: 1 ID ≈ ¥1.23 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Space ID Thị trường hôm nay

Space ID đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Space ID chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của Space ID tính bằng CNY là ¥3,758,623,807.32. Trong 24h qua, giá của Space ID tính bằng CNY đã tăng ¥0.02113, biểu thị mức tăng +1.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Space ID tính bằng CNY là ¥12.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang CNY

¥1.23+1.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang CNY là ¥1.23 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Space ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Space IDID/USDT
Giao ngay
$0.1763
2.26%
logo Space IDID/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1761
1.21%

The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1763, with a 24-hour trading change of 2.26%, ID/USDT Spot is $0.1763 and 2.26%, and ID/USDT Perpetual is $0.1761 and 1.21%.

Bảng chuyển đổi Space ID sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ID sang CNY

logo Space IDSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ID
1.23CNY
2ID
2.47CNY
3ID
3.71CNY
4ID
4.95CNY
5ID
6.19CNY
6ID
7.43CNY
7ID
8.66CNY
8ID
9.9CNY
9ID
11.14CNY
10ID
12.38CNY
100ID
123.85CNY
500ID
619.27CNY
1000ID
1,238.54CNY
5000ID
6,192.7CNY
10000ID
12,385.41CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ID

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Space ID
1CNY
0.8074ID
2CNY
1.61ID
3CNY
2.42ID
4CNY
3.22ID
5CNY
4.03ID
6CNY
4.84ID
7CNY
5.65ID
8CNY
6.45ID
9CNY
7.26ID
10CNY
8.07ID
1000CNY
807.4ID
5000CNY
4,037ID
10000CNY
8,074.01ID
50000CNY
40,370.05ID
100000CNY
80,740.1ID

Bảng chuyển đổi số tiền ID sang CNY và CNY sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Space ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.18 USD, 1 ID = €0.16 EUR, 1 ID = ₹14.66 INR, 1 ID = Rp2,662.29 IDR, 1 ID = $0.24 CAD, 1 ID = £0.13 GBP, 1 ID = ฿5.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.69
logo BTCBTC
0.00068
logo ETHETH
0.02843
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
32.94
logo BNBBNB
0.1086
logo SOLSOL
0.4596
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
372.43
logo TRXTRX
264.12
logo ADAADA
105.41
logo STETHSTETH
0.02855
logo WBTCWBTC
0.0006823
logo SUISUI
21.75
logo HYPEHYPE
2.17
logo LINKLINK
5.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Space ID của bạn

01

Nhập số lượng ID của bạn

Nhập số lượng ID của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Space ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

Hyperliquid TVL:解鎖去中心化永續合約交易所的核心價值

Hyperliquid TVL:解鎖去中心化永續合約交易所的核心價值

Hyperliquid作爲一個去中心化永續合約交易所,其TVL的增長得益於其獨特的應用場景和優勢。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
DeFi 協議演進:Morpho 和 Fluid 引領 2025 年借貸熱潮

DeFi 協議演進:Morpho 和 Fluid 引領 2025 年借貸熱潮

探索 2025 年 DeFi 協議的演變,重點關注 Morpho 的借貸熱潮和 Fluid 的創新平台。探索這些進步如何重塑資本效率,並爲去中心化金融領域的投資者和開發者創造新的機遇。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什麼是 SPACE ID?您需要了解的關於 ID 代幣的一切信息

什麼是 SPACE ID?您需要了解的關於 ID 代幣的一切信息

SPACE ID 是一個去中心化的域名服務網路,任何人都可以註冊人類可讀的 .bnb、.arb 和 .eth 類型的域名,這些域名可以映射到錢包地址、社交網絡甚至網站內容哈希值。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
Poseidon代幣2025年投資策略與區塊鏈應用分析

Poseidon代幣2025年投資策略與區塊鏈應用分析

探索Poseidon代幣在2025年的投資前景和Web3生態系統中的重要角色。深入分析其長期價值、實際應用場景及對區塊鏈技術的影響。爲加密貨幣投資者和Web3從業者提供關鍵洞察,助您把握Poseidon生態系統的未來發展機遇。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
什麼是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代幣

什麼是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代幣

VIDT Datalink (VIDT) 是一個基於區塊鏈的去中心化平台,爲數字資產和文件提供安全透明的驗證。在本文中,我們將深入探討 VIDT Datalink、其功能、技術、裏程碑以及 VIDT 代幣如何在該平台中發揮關鍵作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
BID代幣:AI驅動內容創作者的數字資產革新

BID代幣:AI驅動內容創作者的數字資產革新

文章詳細介紹了平台的AI代理和版稅機制,解析區塊鏈技術在確保數字資產所有權方面的應用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.