SophiaVerse Thị trường hôm nay
SophiaVerse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SophiaVerse chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.6739. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 260,159,822 SOPH, tổng vốn hóa thị trường của SophiaVerse tính bằng JPY là ¥25,247,670,757.88. Trong 24h qua, giá của SophiaVerse tính bằng JPY đã tăng ¥0.003885, biểu thị mức tăng +0.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SophiaVerse tính bằng JPY là ¥39.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4766.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOPH sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOPH sang JPY là ¥0.6739 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOPH/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOPH/JPY trong ngày qua.
Giao dịch SophiaVerse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004679 | 0.46% |
The real-time trading price of SOPH/USDT Spot is $0.004679, with a 24-hour trading change of 0.46%, SOPH/USDT Spot is $0.004679 and 0.46%, and SOPH/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi SophiaVerse sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi SOPH sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOPH | 0.67JPY |
2SOPH | 1.34JPY |
3SOPH | 2.02JPY |
4SOPH | 2.69JPY |
5SOPH | 3.36JPY |
6SOPH | 4.04JPY |
7SOPH | 4.71JPY |
8SOPH | 5.39JPY |
9SOPH | 6.06JPY |
10SOPH | 6.73JPY |
1000SOPH | 673.92JPY |
5000SOPH | 3,369.63JPY |
10000SOPH | 6,739.27JPY |
50000SOPH | 33,696.39JPY |
100000SOPH | 67,392.79JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang SOPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.48SOPH |
2JPY | 2.96SOPH |
3JPY | 4.45SOPH |
4JPY | 5.93SOPH |
5JPY | 7.41SOPH |
6JPY | 8.9SOPH |
7JPY | 10.38SOPH |
8JPY | 11.87SOPH |
9JPY | 13.35SOPH |
10JPY | 14.83SOPH |
100JPY | 148.38SOPH |
500JPY | 741.91SOPH |
1000JPY | 1,483.83SOPH |
5000JPY | 7,419.19SOPH |
10000JPY | 14,838.38SOPH |
Bảng chuyển đổi số tiền SOPH sang JPY và JPY sang SOPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SOPH sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang SOPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SophiaVerse phổ biến
SophiaVerse | 1 SOPH |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.39INR |
![]() | Rp70.99IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
SophiaVerse | 1 SOPH |
---|---|
![]() | ₽0.43RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.67JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOPH = $0 USD, 1 SOPH = €0 EUR, 1 SOPH = ₹0.39 INR, 1 SOPH = Rp70.99 IDR, 1 SOPH = $0.01 CAD, 1 SOPH = £0 GBP, 1 SOPH = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1546 |
![]() | 0.00003679 |
![]() | 0.00193 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.005751 |
![]() | 0.02326 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.39 |
![]() | 4.85 |
![]() | 14.16 |
![]() | 0.001938 |
![]() | 2,551.19 |
![]() | 0.00003684 |
![]() | 0.9592 |
![]() | 0.2344 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng SophiaVerse của bạn
Nhập số lượng SOPH của bạn
Nhập số lượng SOPH của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SophiaVerse hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SophiaVerse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SophiaVerse sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SophiaVerse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SophiaVerse sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SophiaVerse sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SophiaVerse sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi SophiaVerse sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SophiaVerse (SOPH)
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCVEMgdmUgRVRIIERldmFtIEVkaXlvciBEw7zFn8O8xZ87IERlbmN1biBZw7xrc2VsdG1lc2kgRXRoZXJldW0ndW4gWWVuaWRlbiDFnmnFn21lc2luZSBOZWRlbiBPbGFiaWxpcjsgU29waG9uIOKAnETDvMSfw7xtIFNhdMSxxZ9sYXLEseKAnSBBcmFjxLFsxLHEn8SxeWxhIDYwIE1pbHlvbiBEb2xhciB
QnVnw7xuIEJUQyB2ZSBFVEggZMO8xZ9tZXllIGRldmFtIGV0dGkuIEFuYWxpc3RsZXIsIERlbmN1bid1biB5w7xrc2VsdGlsbWVzaW5pbiBFdGhlcmV1bSd1biB0ZWtyYXIgxZ9pxZ9tZXNpbmUgbmVkZW4gb2xhY2HEn8SxbsSxIHPDtnlsw7x5b3IuIFp5U3luYydpbiBoaXBlciB6aW5jaXJpIFNvcGhvbiwgJ2TDvMSfw7xtIHNhdMSxxZ9sYXLEsScgYXJhY8SxbMSxxJ/EsXlsYSA2MCBtaWx5b24gZG9sYXIgdG9wbGFkxLEu
QVJDLTIwIETDvHplbmk6IFllbmkgVG9rZW4gJFNPUEhPTifEsW4gQ2F6aWJlc2k=
VG9wbHVsdWsgZ2lkZXJlayBkYWhhIGFrdGlmIGhhbGUgZ2VsZGlrw6dlLCBBUkMtMjAgdmFybMSxa2xhcsSxIHRla25payBhbHR5YXDEsWRha2kgYmVuemVyc2l6bGlrbGVyaSBuZWRlbml5bGUgeWF6xLEgb3l1bnUgb3l1bmN1bGFyxLFuxLFuIGRpa2thdGluaSDDp2VrbWVrdGVkaXIu
RGVyaWJpdCdpbiAyMyBEb2xhcmzEsWsgT3BzaXlvbiBNZXppbGVuaSwgS3JpcHRvJ251biBTb2Zpc3Rpa2UgWWF0xLFyxLFtY8SxbGFyxLFuZGEgQXJ0xLHFn8SxIEfDtnN0ZXJpeW9y
S3JpcHRvIFNlw6dlbmVrbGVyaW5pbiBLcmlwdG8gUGFyYSBTZWt0w7Zyw7xuZGVraSDDlm5lbWk=