Solana Thị trường hôm nay
Solana đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOL chuyển đổi sang Rwandan Franc (RWF) là RF194,617.17. Với nguồn cung lưu hành là 527,995,789.52 SOL, tổng vốn hóa thị trường của SOL tính bằng RWF là RF137,643,930,560,963,230.18. Trong 24h qua, giá của SOL tính bằng RWF đã giảm RF-1,839.51, biểu thị mức giảm -0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOL tính bằng RWF là RF392,891.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF670.82.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang RWF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang RWF là RF RWF, với tỷ lệ thay đổi là -0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOL/RWF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/RWF trong ngày qua.
Giao dịch Solana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $145.33 | -0.31% | |
![]() Giao ngay | $145.14 | -0.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $145.27 | 0.1% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $145.33, with a 24-hour trading change of -0.31%, SOL/USDT Spot is $145.33 and -0.31%, and SOL/USDT Perpetual is $145.27 and 0.1%.
Bảng chuyển đổi Solana sang Rwandan Franc
Bảng chuyển đổi SOL sang RWF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 194,617.17RWF |
2SOL | 389,234.35RWF |
3SOL | 583,851.52RWF |
4SOL | 778,468.7RWF |
5SOL | 973,085.87RWF |
6SOL | 1,167,703.05RWF |
7SOL | 1,362,320.22RWF |
8SOL | 1,556,937.4RWF |
9SOL | 1,751,554.57RWF |
10SOL | 1,946,171.75RWF |
100SOL | 19,461,717.54RWF |
500SOL | 97,308,587.71RWF |
1000SOL | 194,617,175.43RWF |
5000SOL | 973,085,877.18RWF |
10000SOL | 1,946,171,754.36RWF |
Bảng chuyển đổi RWF sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RWF | 0.000005138SOL |
2RWF | 0.00001027SOL |
3RWF | 0.00001541SOL |
4RWF | 0.00002055SOL |
5RWF | 0.00002569SOL |
6RWF | 0.00003082SOL |
7RWF | 0.00003596SOL |
8RWF | 0.0000411SOL |
9RWF | 0.00004624SOL |
10RWF | 0.00005138SOL |
100000000RWF | 513.82SOL |
500000000RWF | 2,569.14SOL |
1000000000RWF | 5,138.29SOL |
5000000000RWF | 25,691.46SOL |
10000000000RWF | 51,382.92SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang RWF và RWF sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOL sang RWF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 RWF sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solana phổ biến
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | $146.23USD |
![]() | €131.01EUR |
![]() | ₹12,216.41INR |
![]() | Rp2,218,270.45IDR |
![]() | $198.35CAD |
![]() | £109.82GBP |
![]() | ฿4,823.07THB |
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽13,512.92RUB |
![]() | R$795.39BRL |
![]() | د.إ537.03AED |
![]() | ₺4,991.18TRY |
![]() | ¥1,031.39CNY |
![]() | ¥21,057.37JPY |
![]() | $1,139.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $146.23 USD, 1 SOL = €131.01 EUR, 1 SOL = ₹12,216.41 INR, 1 SOL = Rp2,218,270.45 IDR, 1 SOL = $198.35 CAD, 1 SOL = £109.82 GBP, 1 SOL = ฿4,823.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RWF
ETH chuyển đổi sang RWF
USDT chuyển đổi sang RWF
XRP chuyển đổi sang RWF
BNB chuyển đổi sang RWF
SOL chuyển đổi sang RWF
USDC chuyển đổi sang RWF
SMART chuyển đổi sang RWF
TRX chuyển đổi sang RWF
DOGE chuyển đổi sang RWF
STETH chuyển đổi sang RWF
ADA chuyển đổi sang RWF
WBTC chuyển đổi sang RWF
HYPE chuyển đổi sang RWF
SUI chuyển đổi sang RWF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02432 |
![]() | 0.000003563 |
![]() | 0.0001476 |
![]() | 0.373 |
![]() | 0.1733 |
![]() | 0.0005807 |
![]() | 0.002569 |
![]() | 0.3733 |
![]() | 1.36 |
![]() | 2.21 |
![]() | 122.46 |
![]() | 0.0001477 |
![]() | 0.6232 |
![]() | 0.000003563 |
![]() | 0.009913 |
![]() | 0.133 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT, RWF sang BTC, RWF sang ETH, RWF sang USBT, RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solana của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Rwandan Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại theo Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solana sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solana sang Rwandan Franc (RWF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solana sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solana sang Rwandan Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solana sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solana (SOL)

今天的Solana价格:SOL准备在2025年6月突破吗?
Solana 价格显示出复苏的迹象,截至 2025 年 6 月 5 日,交易价格约为 $107.58 (~2,735,000 VND)。

首发上线 RESOLV,Gate Alpha 有什么独特优势?
一键购买 RESOLV,Gate Alpha 让链上复杂交易变得像现货交易一样简单。

Zeus Network 是什么?ZEUS 代币如何连接比特币与 Solana 生态?
市场定位上,Zeus 瞄准了比特币万亿美元市值的流动性缺口。

Solana 与以太坊 2025 终极对决:SOL 与 ETH 谁将胜出?
两大巨头以太坊和 Solana 的竞争已进入白热化阶段。

Solana在2025年是否是一个好的投资选择?分析与展望
探索Solana在2025年的投资潜力。

RESOLV:2025年领先的Web3收益型稳定币
探索RESOLV:突破性的Web3稳定币基础设施,解锁20万亿保守资本。
Tìm hiểu thêm về Solana (SOL)

HYPE về SOL?

Đề xuất Lạm phát của Solana có thể tăng giá SOL không?

Solana (SOL): Công nghệ, Thị trường và Triển vọng trong tương lai

Dự đoán giá Solana năm 2025: SOL có thể đi lên cao đến đâu?

Tiền điện tử tốt nhất để mua ngay bây giờ: SOL, XRP, BTC, và HBAR
