SingularityNETChuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang British Pound (GBP)

AGIX/GBP: 1 AGIX ≈ £0.2348 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

SingularityNET Thị trường hôm nay

SingularityNET đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AGIX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.2348. Với nguồn cung lưu hành là 309,652,806.24 AGIX, tổng vốn hóa thị trường của AGIX tính bằng GBP là £54,603,473.76. Trong 24h qua, giá của AGIX tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AGIX tính bằng GBP là £1.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.005611.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGIX sang GBP

£0.2348+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGIX sang GBP là £0.2348 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGIX/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGIX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch SingularityNET

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AGIX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AGIX/-- Spot is $ and 0%, and AGIX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi SingularityNET sang British Pound

Bảng chuyển đổi AGIX sang GBP

logo SingularityNETSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1AGIX
0.23GBP
2AGIX
0.46GBP
3AGIX
0.7GBP
4AGIX
0.93GBP
5AGIX
1.17GBP
6AGIX
1.4GBP
7AGIX
1.64GBP
8AGIX
1.87GBP
9AGIX
2.11GBP
10AGIX
2.34GBP
1000AGIX
234.8GBP
5000AGIX
1,174.01GBP
10000AGIX
2,348.03GBP
50000AGIX
11,740.19GBP
100000AGIX
23,480.39GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang AGIX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo SingularityNET
1GBP
4.25AGIX
2GBP
8.51AGIX
3GBP
12.77AGIX
4GBP
17.03AGIX
5GBP
21.29AGIX
6GBP
25.55AGIX
7GBP
29.81AGIX
8GBP
34.07AGIX
9GBP
38.32AGIX
10GBP
42.58AGIX
100GBP
425.88AGIX
500GBP
2,129.43AGIX
1000GBP
4,258.87AGIX
5000GBP
21,294.36AGIX
10000GBP
42,588.72AGIX

Bảng chuyển đổi số tiền AGIX sang GBP và GBP sang AGIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AGIX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang AGIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SingularityNET phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGIX = $0.31 USD, 1 AGIX = €0.28 EUR, 1 AGIX = ₹26.12 INR, 1 AGIX = Rp4,742.89 IDR, 1 AGIX = $0.42 CAD, 1 AGIX = £0.23 GBP, 1 AGIX = ฿10.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.05
logo BTCBTC
0.006978
logo ETHETH
0.3644
logo USDTUSDT
665.53
logo XRPXRP
289.34
logo BNBBNB
1.1
logo SOLSOL
4.46
logo USDCUSDC
666.04
logo DOGEDOGE
3,727.34
logo ADAADA
935.21
logo TRXTRX
2,708.51
logo STETHSTETH
0.3659
logo SMARTSMART
464,604.99
logo WBTCWBTC
0.007
logo SUISUI
185.3
logo LINKLINK
44.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng SingularityNET của bạn

01

Nhập số lượng AGIX của bạn

Nhập số lượng AGIX của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SingularityNET hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SingularityNET.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SingularityNET sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua SingularityNET

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SingularityNET sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SingularityNET sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SingularityNET sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi SingularityNET sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SingularityNET (AGIX)

Tìm hiểu thêm về SingularityNET (AGIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.