Single Finance Thị trường hôm nay
Single Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Single Finance chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.0003796. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,200,000 SINGLE, tổng vốn hóa thị trường của Single Finance tính bằng CAD là $20,701.62. Trong 24h qua, giá của Single Finance tính bằng CAD đã tăng $0.000002154, biểu thị mức tăng +0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Single Finance tính bằng CAD là $0.2836, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002201.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SINGLE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SINGLE sang CAD là $0.0003796 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SINGLE/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SINGLE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Single Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002802 | 0.64% |
The real-time trading price of SINGLE/USDT Spot is $0.0002802, with a 24-hour trading change of 0.64%, SINGLE/USDT Spot is $0.0002802 and 0.64%, and SINGLE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Single Finance sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi SINGLE sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SINGLE | 0CAD |
2SINGLE | 0CAD |
3SINGLE | 0CAD |
4SINGLE | 0CAD |
5SINGLE | 0CAD |
6SINGLE | 0CAD |
7SINGLE | 0CAD |
8SINGLE | 0CAD |
9SINGLE | 0CAD |
10SINGLE | 0CAD |
1000000SINGLE | 379.65CAD |
5000000SINGLE | 1,898.28CAD |
10000000SINGLE | 3,796.56CAD |
50000000SINGLE | 18,982.81CAD |
100000000SINGLE | 37,965.63CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang SINGLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 2,633.96SINGLE |
2CAD | 5,267.92SINGLE |
3CAD | 7,901.88SINGLE |
4CAD | 10,535.84SINGLE |
5CAD | 13,169.8SINGLE |
6CAD | 15,803.76SINGLE |
7CAD | 18,437.72SINGLE |
8CAD | 21,071.68SINGLE |
9CAD | 23,705.64SINGLE |
10CAD | 26,339.6SINGLE |
100CAD | 263,396.08SINGLE |
500CAD | 1,316,980.43SINGLE |
1000CAD | 2,633,960.87SINGLE |
5000CAD | 13,169,804.39SINGLE |
10000CAD | 26,339,608.79SINGLE |
Bảng chuyển đổi số tiền SINGLE sang CAD và CAD sang SINGLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 SINGLE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang SINGLE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Single Finance phổ biến
Single Finance | 1 SINGLE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.25IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Single Finance | 1 SINGLE |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SINGLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SINGLE = $0 USD, 1 SINGLE = €0 EUR, 1 SINGLE = ₹0.02 INR, 1 SINGLE = Rp4.25 IDR, 1 SINGLE = $0 CAD, 1 SINGLE = £0 GBP, 1 SINGLE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.71 |
![]() | 0.003841 |
![]() | 0.2 |
![]() | 368.53 |
![]() | 164.93 |
![]() | 0.6114 |
![]() | 2.42 |
![]() | 368.65 |
![]() | 2,065.46 |
![]() | 523.09 |
![]() | 1,481.9 |
![]() | 0.1998 |
![]() | 259,959.67 |
![]() | 0.003854 |
![]() | 100.79 |
![]() | 24.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Single Finance của bạn
Nhập số lượng SINGLE của bạn
Nhập số lượng SINGLE của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Single Finance hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Single Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Single Finance sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Single Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Single Finance sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Single Finance sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Single Finance sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Single Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Single Finance (SINGLE)

PAWS代幣:Web3社交挖礦的注意力經濟革命
PAWS代幣引領Web3社交挖礦新時代

比特币价格突破94,000美元:市场分析与2025年展望
比特币(BTC)价格突破94,000美元,创下近期新高,24小时涨幅达6.37%

XAUT代幣:2025年黃金穩定幣投資指南
XAUT代幣是Tether Gold推出的黃金穩定幣

ZORA代幣:創作者經濟的新引擎平台的核心代幣
文章介紹ZORA的創新商業模式、生態系統建設及開發者工具,展示其爲創作者、用戶和開發者帶來的機遇。

2025年TRUMP代幣分析:加密行情下的機遇與挑戰
川普代幣($TRUMP)作爲與特朗普家族高度關聯的迷因幣,憑借其獨特的政治品牌效應和高波動性,吸引了大量關注。

PENGU代幣一日暴漲43%:企鵝熱潮席卷加密市場
作爲Pudgy Penguins生態的明星代幣,PENGU憑借可愛形象、狂熱社區和市場風口,點燃了投資者的熱情。
Tìm hiểu thêm về Single Finance (SINGLE)

Tất cả những gì bạn cần biết về RedStone

Ví tiền đa chữ ký là gì?

Khám phá Trung tâm Điều khiển Thông minh: Sonic SVM và Khung cơ sở HyperGrid của nó

Web3Auth là gì

Caldera là gì?
