SATOSHI•NAKAMOTO Thị trường hôm nay
SATOSHI•NAKAMOTO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SATOSHI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.8318. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 SATOSHI, tổng vốn hóa thị trường của SATOSHI tính bằng CNY là ¥123,211,945.72. Trong 24h qua, giá của SATOSHI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.006289, biểu thị mức giảm -0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SATOSHI tính bằng CNY là ¥68.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.445.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SATOSHI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SATOSHI sang CNY là ¥0.8318 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SATOSHI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SATOSHI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch SATOSHI•NAKAMOTO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.118 | -0.8% |
The real-time trading price of SATOSHI/USDT Spot is $0.118, with a 24-hour trading change of -0.8%, SATOSHI/USDT Spot is $0.118 and -0.8%, and SATOSHI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi SATOSHI•NAKAMOTO sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SATOSHI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SATOSHI | 0.83CNY |
2SATOSHI | 1.66CNY |
3SATOSHI | 2.49CNY |
4SATOSHI | 3.32CNY |
5SATOSHI | 4.16CNY |
6SATOSHI | 4.99CNY |
7SATOSHI | 5.82CNY |
8SATOSHI | 6.65CNY |
9SATOSHI | 7.48CNY |
10SATOSHI | 8.32CNY |
1000SATOSHI | 832.13CNY |
5000SATOSHI | 4,160.68CNY |
10000SATOSHI | 8,321.36CNY |
50000SATOSHI | 41,606.82CNY |
100000SATOSHI | 83,213.65CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SATOSHI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.2SATOSHI |
2CNY | 2.4SATOSHI |
3CNY | 3.6SATOSHI |
4CNY | 4.8SATOSHI |
5CNY | 6SATOSHI |
6CNY | 7.21SATOSHI |
7CNY | 8.41SATOSHI |
8CNY | 9.61SATOSHI |
9CNY | 10.81SATOSHI |
10CNY | 12.01SATOSHI |
100CNY | 120.17SATOSHI |
500CNY | 600.86SATOSHI |
1000CNY | 1,201.72SATOSHI |
5000CNY | 6,008.62SATOSHI |
10000CNY | 12,017.25SATOSHI |
Bảng chuyển đổi số tiền SATOSHI sang CNY và CNY sang SATOSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SATOSHI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SATOSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SATOSHI•NAKAMOTO phổ biến
SATOSHI•NAKAMOTO | 1 SATOSHI |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹9.85INR |
![]() | Rp1,789.12IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.89THB |
SATOSHI•NAKAMOTO | 1 SATOSHI |
---|---|
![]() | ₽10.9RUB |
![]() | R$0.64BRL |
![]() | د.إ0.43AED |
![]() | ₺4.03TRY |
![]() | ¥0.83CNY |
![]() | ¥16.98JPY |
![]() | $0.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SATOSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SATOSHI = $0.12 USD, 1 SATOSHI = €0.11 EUR, 1 SATOSHI = ₹9.85 INR, 1 SATOSHI = Rp1,789.12 IDR, 1 SATOSHI = $0.16 CAD, 1 SATOSHI = £0.09 GBP, 1 SATOSHI = ฿3.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.67 |
![]() | 0.0006706 |
![]() | 0.0279 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.51 |
![]() | 0.1072 |
![]() | 0.45 |
![]() | 70.93 |
![]() | 365.88 |
![]() | 261.36 |
![]() | 103.59 |
![]() | 0.02796 |
![]() | 0.0006728 |
![]() | 2.09 |
![]() | 21.22 |
![]() | 5.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng SATOSHI•NAKAMOTO của bạn
Nhập số lượng SATOSHI của bạn
Nhập số lượng SATOSHI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SATOSHI•NAKAMOTO hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SATOSHI•NAKAMOTO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SATOSHI•NAKAMOTO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SATOSHI•NAKAMOTO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SATOSHI•NAKAMOTO sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SATOSHI•NAKAMOTO sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SATOSHI•NAKAMOTO sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi SATOSHI•NAKAMOTO sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SATOSHI•NAKAMOTO (SATOSHI)

Bao nhiêu Satoshi bằng 1 Bitcoin?
Trong thế giới tiền điện tử, việc hiểu về Satoshi của Bitcoin rất quan trọng.

Giá cốt lõi 2025: Giải pháp tam giác Blockchain với Satoshi Plus Nhận thức chung
Khám phá cách mà Core blockchains Satoshi Plus consensus giải quyết vấn đề ba chiều của blockchain, cung cấp sự mở rộng và bảo mật vô song cho Web3.

Satoshi Name Meaning: Nguyên gốc, Phổ biến, và Những người nổi tiếng
Khám phá ý nghĩa phong phú và ý nghĩa văn hóa của tên Satoshi.

Ví tiền của Satoshi Nakamoto: Giải mã bí ẩn
Khám phá bí ẩn của Ví tiền của Satoshi Nakamoto, chứa hơn 1 triệu Bitcoin.

Satoshi Nakamoto có bao nhiêu Bitcoin?
Khám phá bí ẩn về tài sản Bitcoin của Satoshi Nakamoto.

gateLive AMA Recap-SATOSHI•RUNE•TITAN
Glorious Victory là một trò chơi GameFi được phát triển trên nền tảng BitLayer của LayerX Protocol. Hiện tại, trò chơi đang trong giai đoạn thử nghiệm và dự kiến chính thức ra mắt vào ngày 1 tháng 6.