Renzo Restaked LST Thị trường hôm nay
Renzo Restaked LST đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Renzo Restaked LST chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥21,208.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,153.88 PZETH, tổng vốn hóa thị trường của Renzo Restaked LST tính bằng CNY là ¥3,762,747,317.07. Trong 24h qua, giá của Renzo Restaked LST tính bằng CNY đã tăng ¥31.76, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Renzo Restaked LST tính bằng CNY là ¥34,481.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥11,878.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PZETH sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PZETH sang CNY là ¥ CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PZETH/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZETH/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Renzo Restaked LST
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PZETH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PZETH/-- Spot is $ and 0%, and PZETH/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Renzo Restaked LST sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PZETH sang CNY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1PZETH | 21,208.69CNY |
2PZETH | 42,417.38CNY |
3PZETH | 63,626.07CNY |
4PZETH | 84,834.76CNY |
5PZETH | 106,043.45CNY |
6PZETH | 127,252.14CNY |
7PZETH | 148,460.83CNY |
8PZETH | 169,669.52CNY |
9PZETH | 190,878.21CNY |
10PZETH | 212,086.9CNY |
100PZETH | 2,120,869.02CNY |
500PZETH | 10,604,345.13CNY |
1000PZETH | 21,208,690.27CNY |
5000PZETH | 106,043,451.36CNY |
10000PZETH | 212,086,902.72CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PZETH
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 0.00004715PZETH |
2CNY | 0.0000943PZETH |
3CNY | 0.0001414PZETH |
4CNY | 0.0001886PZETH |
5CNY | 0.0002357PZETH |
6CNY | 0.0002829PZETH |
7CNY | 0.00033PZETH |
8CNY | 0.0003772PZETH |
9CNY | 0.0004243PZETH |
10CNY | 0.0004715PZETH |
10000000CNY | 471.5PZETH |
50000000CNY | 2,357.52PZETH |
100000000CNY | 4,715.04PZETH |
500000000CNY | 23,575.24PZETH |
1000000000CNY | 47,150.48PZETH |
Bảng chuyển đổi số tiền PZETH sang CNY và CNY sang PZETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PZETH sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 CNY sang PZETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Renzo Restaked LST phổ biến
Renzo Restaked LST | 1 PZETH |
---|---|
![]() | $3,025.94USD |
![]() | €2,710.94EUR |
![]() | ₹252,794.29INR |
![]() | Rp45,902,710.04IDR |
![]() | $4,104.39CAD |
![]() | £2,272.48GBP |
![]() | ฿99,803.97THB |
Renzo Restaked LST | 1 PZETH |
---|---|
![]() | ₽279,623.18RUB |
![]() | R$16,459BRL |
![]() | د.إ11,112.76AED |
![]() | ₺103,282.59TRY |
![]() | ¥21,342.56CNY |
![]() | ¥435,740.5JPY |
![]() | $23,576.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PZETH = $3,025.94 USD, 1 PZETH = €2,710.94 EUR, 1 PZETH = ₹252,794.29 INR, 1 PZETH = Rp45,902,710.04 IDR, 1 PZETH = $4,104.39 CAD, 1 PZETH = £2,272.48 GBP, 1 PZETH = ฿99,803.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.28 |
![]() | 0.0006828 |
![]() | 0.02823 |
![]() | 70.89 |
![]() | 29.67 |
![]() | 0.1099 |
![]() | 0.4149 |
![]() | 70.91 |
![]() | 319.02 |
![]() | 93.78 |
![]() | 260.62 |
![]() | 0.02829 |
![]() | 0.0006827 |
![]() | 18.48 |
![]() | 4.52 |
![]() | 3.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Renzo Restaked LST của bạn
Nhập số lượng PZETH của bạn
Nhập số lượng PZETH của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo Restaked LST hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo Restaked LST.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo Restaked LST sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Renzo Restaked LST
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo Restaked LST sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo Restaked LST sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo Restaked LST sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo Restaked LST sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo Restaked LST (PZETH)

第一行情|比特币重返 10 万美元,以太坊单日涨超20%
观点称比特币加速向全球储备资产转型

QNT价格走势解析
Quant成立于2018年,由英国资深技术专家Gilbert Verdian创立。

Gate 大门焕新升级,迈向“下一代超级独角兽交易所”
从品牌焕新到技术升级,Gate 大门正以更坚定的步伐迈向“下一代超级独角兽交易所”的未来愿景。

以太坊为什么下跌?深度解析背后原因
本文将深入分析以太坊价格下跌的主要原因

DOGE价格走势2025:最新新闻及市场分析
本文将深入分析DOGE币2025年最新市场动态和价格走势。

FLR代币价格多少?Flare是什么项目?
Flare Network 是 Web3 预言机赛道的有力竞争者。