Radix Thị trường hôm nay
Radix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRD chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.32. Với nguồn cung lưu hành là 10,727,095,945.37 XRD, tổng vốn hóa thị trường của XRD tính bằng JPY là ¥2,052,697,669,351.87. Trong 24h qua, giá của XRD tính bằng JPY đã giảm ¥-0.09912, biểu thị mức giảm -6.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRD tính bằng JPY là ¥93.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.8487.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang JPY là ¥1.32 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -6.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRD/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009346 | -5.9% | |
![]() Giao ngay | $0.000005264 | -3.99% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009333 | -5.83% |
The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.009346, with a 24-hour trading change of -5.9%, XRD/USDT Spot is $0.009346 and -5.9%, and XRD/USDT Perpetual is $0.009333 and -5.83%.
Bảng chuyển đổi Radix sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi XRD sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 1.32JPY |
2XRD | 2.65JPY |
3XRD | 3.98JPY |
4XRD | 5.31JPY |
5XRD | 6.64JPY |
6XRD | 7.97JPY |
7XRD | 9.3JPY |
8XRD | 10.63JPY |
9XRD | 11.95JPY |
10XRD | 13.28JPY |
100XRD | 132.88JPY |
500XRD | 664.42JPY |
1000XRD | 1,328.84JPY |
5000XRD | 6,644.23JPY |
10000XRD | 13,288.47JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.7525XRD |
2JPY | 1.5XRD |
3JPY | 2.25XRD |
4JPY | 3.01XRD |
5JPY | 3.76XRD |
6JPY | 4.51XRD |
7JPY | 5.26XRD |
8JPY | 6.02XRD |
9JPY | 6.77XRD |
10JPY | 7.52XRD |
1000JPY | 752.53XRD |
5000JPY | 3,762.65XRD |
10000JPY | 7,525.31XRD |
50000JPY | 37,626.58XRD |
100000JPY | 75,253.16XRD |
Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang JPY và JPY sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.77INR |
![]() | Rp139.99IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ₽0.85RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.31TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.33JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.77 INR, 1 XRD = Rp139.99 IDR, 1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1555 |
![]() | 0.00003702 |
![]() | 0.001953 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.005753 |
![]() | 0.02333 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.34 |
![]() | 4.96 |
![]() | 14.19 |
![]() | 0.001951 |
![]() | 2,541.86 |
![]() | 0.00003705 |
![]() | 0.9901 |
![]() | 0.2377 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radix của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

Quel est l'avenir prospectif de TARS AI?
L'IA TARS a montré des performances exceptionnelles en matière de multitâche et d'apprentissage par transfert, démontrant de grandes perspectives de développement.

Échanges d'actifs cryptographiques recommandés et examinés
Présentation de la meilleure plateforme d'échange de devises virtuelles performante sur le marché pour vous

2025 examen ultime de la plateforme de trading de devises virtuelles
Pour les investisseurs, choisir la bonne plateforme d'échange de crypto-monnaie n'est pas une tâche facile

INIT Coin: Prix, Guide d'achat et Comparaison en 2025
Découvrez INIT Coin, létoile montante du monde de la crypto en 2025.

Prix Pepe en 2025 : Analyse et perspectives d'investissement
Découvrez la croissance explosive des pièces de Pepe et les prévisions de prix pour 2025.

Prix HEX 2025: Récompenses de Staking à Long Terme sur le CD Blockchain Ethereum
Découvrez HEX, le CD blockchain révolutionnaire sur Ethereum.