RadixChuyển đổi Radix (XRD) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XRD/IDR: 1 XRD ≈ Rp130.14 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Radix Thị trường hôm nay

Radix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Radix chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp130.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,732,658,915.93 XRD, tổng vốn hóa thị trường của Radix tính bằng IDR là Rp21,188,490,788,495,689.67. Trong 24h qua, giá của Radix tính bằng IDR đã tăng Rp6.24, biểu thị mức tăng +5.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radix tính bằng IDR là Rp9,879.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp89.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang IDR

Rp130.14+5.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang IDR là Rp130.14 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +5.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRD/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Radix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RadixXRD/USDT
Giao ngay
$0.008605
5.56%
logo RadixXRD/ETH
Giao ngay
$0.000004738
6.8%
logo RadixXRD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.008574
4.79%

The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.008605, with a 24-hour trading change of 5.56%, XRD/USDT Spot is $0.008605 and 5.56%, and XRD/USDT Perpetual is $0.008574 and 4.79%.

Bảng chuyển đổi Radix sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XRD sang IDR

logo RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XRD
129.92IDR
2XRD
259.85IDR
3XRD
389.78IDR
4XRD
519.71IDR
5XRD
649.64IDR
6XRD
779.57IDR
7XRD
909.5IDR
8XRD
1,039.43IDR
9XRD
1,169.35IDR
10XRD
1,299.28IDR
100XRD
12,992.87IDR
500XRD
64,964.39IDR
1000XRD
129,928.78IDR
5000XRD
649,643.93IDR
10000XRD
1,299,287.86IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XRD

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Radix
1IDR
0.007696XRD
2IDR
0.01539XRD
3IDR
0.02308XRD
4IDR
0.03078XRD
5IDR
0.03848XRD
6IDR
0.04617XRD
7IDR
0.05387XRD
8IDR
0.06157XRD
9IDR
0.06926XRD
10IDR
0.07696XRD
100000IDR
769.65XRD
500000IDR
3,848.26XRD
1000000IDR
7,696.52XRD
5000000IDR
38,482.61XRD
10000000IDR
76,965.23XRD

Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang IDR và IDR sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRD sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.72 INR, 1 XRD = Rp130.14 IDR, 1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001538
logo BTCBTC
0.0000003475
logo ETHETH
0.00001815
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01526
logo BNBBNB
0.00005624
logo SOLSOL
0.0002271
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1931
logo ADAADA
0.04863
logo TRXTRX
0.1336
logo STETHSTETH
0.00001818
logo WBTCWBTC
0.0000003453
logo SUISUI
0.01006
logo SMARTSMART
27.65
logo LINKLINK
0.002356

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Radix của bạn

01

Nhập số lượng XRD của bạn

Nhập số lượng XRD của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Radix

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

Tìm hiểu thêm về Radix (XRD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.