Polkagold Thị trường hôm nay
Polkagold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PGOLD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.281. Với nguồn cung lưu hành là 9,999,985 PGOLD, tổng vốn hóa thị trường của PGOLD tính bằng CNY là ¥19,825,878.41. Trong 24h qua, giá của PGOLD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001825, biểu thị mức giảm -0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PGOLD tính bằng CNY là ¥1.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2102.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PGOLD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PGOLD sang CNY là ¥0.281 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PGOLD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PGOLD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Polkagold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PGOLD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PGOLD/-- Spot is $ and 0%, and PGOLD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Polkagold sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PGOLD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PGOLD | 0.28CNY |
2PGOLD | 0.56CNY |
3PGOLD | 0.84CNY |
4PGOLD | 1.12CNY |
5PGOLD | 1.4CNY |
6PGOLD | 1.68CNY |
7PGOLD | 1.96CNY |
8PGOLD | 2.24CNY |
9PGOLD | 2.52CNY |
10PGOLD | 2.81CNY |
1000PGOLD | 281.09CNY |
5000PGOLD | 1,405.45CNY |
10000PGOLD | 2,810.9CNY |
50000PGOLD | 14,054.54CNY |
100000PGOLD | 28,109.09CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PGOLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3.55PGOLD |
2CNY | 7.11PGOLD |
3CNY | 10.67PGOLD |
4CNY | 14.23PGOLD |
5CNY | 17.78PGOLD |
6CNY | 21.34PGOLD |
7CNY | 24.9PGOLD |
8CNY | 28.46PGOLD |
9CNY | 32.01PGOLD |
10CNY | 35.57PGOLD |
100CNY | 355.75PGOLD |
500CNY | 1,778.78PGOLD |
1000CNY | 3,557.56PGOLD |
5000CNY | 17,787.83PGOLD |
10000CNY | 35,575.67PGOLD |
Bảng chuyển đổi số tiền PGOLD sang CNY và CNY sang PGOLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PGOLD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PGOLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polkagold phổ biến
Polkagold | 1 PGOLD |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.33INR |
![]() | Rp604.56IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.31THB |
Polkagold | 1 PGOLD |
---|---|
![]() | ₽3.68RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.36TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.74JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PGOLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PGOLD = $0.04 USD, 1 PGOLD = €0.04 EUR, 1 PGOLD = ₹3.33 INR, 1 PGOLD = Rp604.56 IDR, 1 PGOLD = $0.05 CAD, 1 PGOLD = £0.03 GBP, 1 PGOLD = ฿1.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.46 |
![]() | 0.0006583 |
![]() | 0.026 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.02 |
![]() | 0.1038 |
![]() | 0.4111 |
![]() | 70.91 |
![]() | 314.31 |
![]() | 94.29 |
![]() | 258.75 |
![]() | 0.026 |
![]() | 0.0006582 |
![]() | 19.59 |
![]() | 2.06 |
![]() | 4.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polkagold của bạn
Nhập số lượng PGOLD của bạn
Nhập số lượng PGOLD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polkagold hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polkagold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polkagold sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Polkagold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polkagold sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polkagold sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polkagold sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polkagold sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polkagold (PGOLD)

Altura Cripto: A principal plataforma de jogos NFT em 2025
Descubra o impacto revolucionário de Alturas nos jogos NFT em 2025.

Tendências de Preço do XRP e Perspetivas para 2025
XRP mostra um movimento de preço complexo e um potencial de longo prazo coexistem em 2025.

Moeda Giga Chad: Análise de Preço e Guia de Negociação para 2025
Descubra o potencial explosivo da Moeda Giga Chad em 2025.

Preço do Bitcoin em USD e Perspetivas de Preço para 2025
Bitcoin é esperado atingir ou superar a marca de $200,000 até o final de 2025.

Morpho Cripto: Análise de Mercado de 2025 e Comparação com Aave
Explore o impacto revolucionário do Morphos no empréstimo DeFi

Moeda Saitama em 2025: Preço, Estaca e Análise do Limite de mercado
Descubra o potencial das moedas Saitama em 2025: previsões de aumento de preço