Phoenix Thị trường hôm nay
Phoenix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phoenix chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.5143. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,400,778.72 PHB, tổng vốn hóa thị trường của Phoenix tính bằng USD là $26,435,420.49. Trong 24h qua, giá của Phoenix tính bằng USD đã tăng $0.004998, biểu thị mức tăng +0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phoenix tính bằng USD là $4.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05455.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHB sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHB sang USD là $0.5143 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHB/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHB/USD trong ngày qua.
Giao dịch Phoenix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.52 | 1.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5162 | -0.41% |
The real-time trading price of PHB/USDT Spot is $0.52, with a 24-hour trading change of 1.34%, PHB/USDT Spot is $0.52 and 1.34%, and PHB/USDT Perpetual is $0.5162 and -0.41%.
Bảng chuyển đổi Phoenix sang US Dollar
Bảng chuyển đổi PHB sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHB | 0.51USD |
2PHB | 1.02USD |
3PHB | 1.54USD |
4PHB | 2.05USD |
5PHB | 2.57USD |
6PHB | 3.08USD |
7PHB | 3.6USD |
8PHB | 4.11USD |
9PHB | 4.62USD |
10PHB | 5.14USD |
1000PHB | 514.3USD |
5000PHB | 2,571.5USD |
10000PHB | 5,143USD |
50000PHB | 25,715USD |
100000PHB | 51,430USD |
Bảng chuyển đổi USD sang PHB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.94PHB |
2USD | 3.88PHB |
3USD | 5.83PHB |
4USD | 7.77PHB |
5USD | 9.72PHB |
6USD | 11.66PHB |
7USD | 13.61PHB |
8USD | 15.55PHB |
9USD | 17.49PHB |
10USD | 19.44PHB |
100USD | 194.43PHB |
500USD | 972.19PHB |
1000USD | 1,944.39PHB |
5000USD | 9,721.95PHB |
10000USD | 19,443.9PHB |
Bảng chuyển đổi số tiền PHB sang USD và USD sang PHB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHB sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang PHB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phoenix phổ biến
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | $0.51USD |
![]() | €0.46EUR |
![]() | ₹42.97INR |
![]() | Rp7,801.8IDR |
![]() | $0.7CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿16.96THB |
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | ₽47.53RUB |
![]() | R$2.8BRL |
![]() | د.إ1.89AED |
![]() | ₺17.55TRY |
![]() | ¥3.63CNY |
![]() | ¥74.06JPY |
![]() | $4.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHB = $0.51 USD, 1 PHB = €0.46 EUR, 1 PHB = ₹42.97 INR, 1 PHB = Rp7,801.8 IDR, 1 PHB = $0.7 CAD, 1 PHB = £0.39 GBP, 1 PHB = ฿16.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.02 |
![]() | 0.004788 |
![]() | 0.2014 |
![]() | 499.76 |
![]() | 232.99 |
![]() | 0.7669 |
![]() | 3.24 |
![]() | 500.25 |
![]() | 2,633.51 |
![]() | 1,861.98 |
![]() | 749.96 |
![]() | 0.2014 |
![]() | 0.004793 |
![]() | 153.31 |
![]() | 15.27 |
![]() | 36.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phoenix của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phoenix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phoenix (PHB)

Token RWA: inaugurando uma nova era de negociação de ações tokenizadas
O Token RWA é o ativo principal do projeto Allo, desempenhando um papel crucial no ecossistema de negociação de ações tokenizadas.

Preço da Bittensor em 2025: Análise de Mercado e Guia de Compra
Explorar o potencial do Bittensor em 2025, aprender a negociar tokens TAO e entender seu impacto na IA e na criptomoeda.

O que é DexCheck AI?
DexCheck AI é uma plataforma de análise impulsionada por IA baseada na BNB Chain.

O Que É Luna 2025: Um Guia Abrangente para Investidores Cripto
Descubra Luna 2025: a evolução a partir do colapso de Terra, principais características, desempenho de mercado e estratégias de investimento.

Token PFVS: uma estrela em ascensão no campo do Metaverso e GameFi
Puffverse é um mundo de fantasia 3D Metaverso semelhante à Disney, com o objetivo de conectar o mundo virtual em Web3 com a realidade em Web2

Preço do CRV em 2025: Análise do Token Curve Finance e Desempenho de Mercado
Explore o aumento projetado do preço do CRV em 2025, analisando a dominância da DeFi da Curve Finance e os avanços tecnológicos.