OrdinalsChuyển đổi Ordinals (ORDI) sang US Dollar (USD)

ORDI/USD: 1 ORDI ≈ $8.65 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Ordinals Thị trường hôm nay

Ordinals đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORDI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $8.65. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của ORDI tính bằng USD là $181,818,000. Trong 24h qua, giá của ORDI tính bằng USD đã giảm $-0.1199, biểu thị mức giảm -1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORDI tính bằng USD là $96.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang USD

$8.65-1.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang USD là $8.65 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Ordinals

The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $8.85, with a 24-hour trading change of 0.09%, ORDI/USDT Spot is $8.85 and 0.09%, and ORDI/USDT Perpetual is $8.83 and -0.37%.

Bảng chuyển đổi Ordinals sang US Dollar

Bảng chuyển đổi ORDI sang USD

logo OrdinalsSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ORDI
8.65USD
2ORDI
17.31USD
3ORDI
25.97USD
4ORDI
34.63USD
5ORDI
43.29USD
6ORDI
51.94USD
7ORDI
60.6USD
8ORDI
69.26USD
9ORDI
77.92USD
10ORDI
86.58USD
100ORDI
865.8USD
500ORDI
4,329USD
1000ORDI
8,658USD
5000ORDI
43,290USD
10000ORDI
86,580USD

Bảng chuyển đổi USD sang ORDI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ordinals
1USD
0.1155ORDI
2USD
0.231ORDI
3USD
0.3465ORDI
4USD
0.462ORDI
5USD
0.5775ORDI
6USD
0.693ORDI
7USD
0.8085ORDI
8USD
0.924ORDI
9USD
1.03ORDI
10USD
1.15ORDI
1000USD
115.5ORDI
5000USD
577.5ORDI
10000USD
1,155ORDI
50000USD
5,775ORDI
100000USD
11,550.01ORDI

Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang USD và USD sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $8.66 USD, 1 ORDI = €7.76 EUR, 1 ORDI = ₹723.31 INR, 1 ORDI = Rp131,339.57 IDR, 1 ORDI = $11.74 CAD, 1 ORDI = £6.5 GBP, 1 ORDI = ฿285.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
26.71
logo BTCBTC
0.00477
logo ETHETH
0.1918
logo USDTUSDT
499.8
logo XRPXRP
227.16
logo BNBBNB
0.7536
logo SOLSOL
3.29
logo USDCUSDC
500.25
logo DOGEDOGE
2,648.72
logo TRXTRX
1,830.89
logo ADAADA
736.48
logo STETHSTETH
0.191
logo WBTCWBTC
0.004754
logo HYPEHYPE
14.11
logo SUISUI
157.89
logo LINKLINK
36.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ordinals của bạn

01

Nhập số lượng ORDI của bạn

Nhập số lượng ORDI của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

Ordi加密貨幣:2025年的價格、購買指南和與比特幣的比較

Ordi加密貨幣:2025年的價格、購買指南和與比特幣的比較

探索Ordi,這款變革性的基於比特幣的NFT代幣。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
ORDI 代幣爲何在加密貨幣社區備受追捧?

ORDI 代幣爲何在加密貨幣社區備受追捧?

在以太坊長期主導的區塊鏈世界中,基於比特幣 BRC-20 標準的 ORDI 代幣的突然出現引起了巨大反響。作爲比特幣網路上部署的第一個代幣,ORDI 現在正處於迅速蔓延全球加密貨幣社區的新浪潮的中心。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-21
什麼是 SATS 代幣(Ordinals)?比特幣區塊鏈生態系統中最突出的代幣

什麼是 SATS 代幣(Ordinals)?比特幣區塊鏈生態系統中最突出的代幣

什麼是 SATS 代幣,它與基於以太坊的代幣有什麼不同,爲什麼會受到 degens 和空投獵人的如此關注呢?現在就讓我們和大門(大門)一起來探索吧。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20
什麼是ORDI?它如何影響比特幣NFT的未來發展?

什麼是ORDI?它如何影響比特幣NFT的未來發展?

Ordinals協議爲比特幣生態注入新活力,推動NFT創新和交易費用增長。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
當已建立的高市值替代幣恢復上升,ORDI的前景如何?

當已建立的高市值替代幣恢復上升,ORDI的前景如何?

在過去的24小時中,市值較高的主流替代幣在南韓監管措施引起的最近動盪後出現了輕微下跌

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-04
每日新聞 | Ordinals發布Genesis符文,Wormhole開始空投認領;Arbitrum基金會資金計畫的新階段;全球市場平穩

每日新聞 | Ordinals發布Genesis符文,Wormhole開始空投認領;Arbitrum基金會資金計畫的新階段;全球市場平穩

Ordinals的創始人發布了起源符文,Wormhole宣布空投認領活動開始。Arbitrum Foundation資金費用計劃的新階段。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01

Tìm hiểu thêm về Ordinals (ORDI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.