Ordinals Thị trường hôm nay
Ordinals đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ordinals chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £8.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của Ordinals tính bằng GBP là £129,846,002.22. Trong 24h qua, giá của Ordinals tính bằng GBP đã tăng £0.4858, biểu thị mức tăng +6.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ordinals tính bằng GBP là £72.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang GBP là £8.23 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +6.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Ordinals
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $11.03 | 6.32% | |
![]() Giao ngay | $11.02 | 5.71% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $11.03 | 7.41% |
The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $11.03, with a 24-hour trading change of 6.32%, ORDI/USDT Spot is $11.03 and 6.32%, and ORDI/USDT Perpetual is $11.03 and 7.41%.
Bảng chuyển đổi Ordinals sang British Pound
Bảng chuyển đổi ORDI sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORDI | 8.33GBP |
2ORDI | 16.67GBP |
3ORDI | 25.01GBP |
4ORDI | 33.35GBP |
5ORDI | 41.69GBP |
6ORDI | 50.03GBP |
7ORDI | 58.37GBP |
8ORDI | 66.71GBP |
9ORDI | 75.05GBP |
10ORDI | 83.39GBP |
100ORDI | 833.98GBP |
500ORDI | 4,169.92GBP |
1000ORDI | 8,339.85GBP |
5000ORDI | 41,699.27GBP |
10000ORDI | 83,398.55GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ORDI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.1199ORDI |
2GBP | 0.2398ORDI |
3GBP | 0.3597ORDI |
4GBP | 0.4796ORDI |
5GBP | 0.5995ORDI |
6GBP | 0.7194ORDI |
7GBP | 0.8393ORDI |
8GBP | 0.9592ORDI |
9GBP | 1.07ORDI |
10GBP | 1.19ORDI |
1000GBP | 119.9ORDI |
5000GBP | 599.53ORDI |
10000GBP | 1,199.06ORDI |
50000GBP | 5,995.3ORDI |
100000GBP | 11,990.61ORDI |
Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang GBP và GBP sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | $10.96USD |
![]() | €9.82EUR |
![]() | ₹915.88INR |
![]() | Rp166,305.81IDR |
![]() | $14.87CAD |
![]() | £8.23GBP |
![]() | ฿361.59THB |
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | ₽1,013.08RUB |
![]() | R$59.63BRL |
![]() | د.إ40.26AED |
![]() | ₺374.19TRY |
![]() | ¥77.32CNY |
![]() | ¥1,578.69JPY |
![]() | $85.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $10.96 USD, 1 ORDI = €9.82 EUR, 1 ORDI = ₹915.88 INR, 1 ORDI = Rp166,305.81 IDR, 1 ORDI = $14.87 CAD, 1 ORDI = £8.23 GBP, 1 ORDI = ฿361.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.67 |
![]() | 0.005975 |
![]() | 0.2511 |
![]() | 665.56 |
![]() | 274.88 |
![]() | 0.9789 |
![]() | 3.73 |
![]() | 666.04 |
![]() | 2,777.08 |
![]() | 829.52 |
![]() | 2,405.18 |
![]() | 0.2509 |
![]() | 0.005991 |
![]() | 172.25 |
![]() | 19.68 |
![]() | 40.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ordinals của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ordinals
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

Что такое ORDI? Как это влияет на будущее развитие NFT биткойна?
Протокол ORDI внедряет новую жизненную силу в экосистему Биткойна, стимулируя инновации в NFT и рост комиссий за транзакции.

Каков прогноз для ORDI, поскольку установлены высокие значения рыночной капитализации, возобновляется их
За последние 24 часа установленные альткоины с высокой рыночной капитализацией показали небольшое снижение после недавних турбулентностей, вызванных регуляторными мерами в Южной Корее

Основатель Ordinals выпустил генезис руну, а Wormhole объявил о начале запросов на аирдроп. Новая фаза программы финансирования Фонда Arbitrum.

Разработчики биткоина снова критикуют Ordinals, утверждая, что «Ordinals - это мошенничество с альткоинами, кото
В_ион вновь вызвало контроверзу в связи с мошенничеством.

Ежедневные новости | Россия законодательно регулирует криптовалюты; ORDI и 1000SATS увеличились на более чем 4

Уязвимость «Информационной уязвимости» Bitcoin была оценена как средний риск Национальной базой данных уязвимости США, а рыночная стоимость SATS превысила ORDI.