OPX Finance Thị trường hôm nay
OPX Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPX Finance chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.5389. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OPX, tổng vốn hóa thị trường của OPX Finance tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của OPX Finance tính bằng CNY đã tăng ¥0.004754, biểu thị mức tăng +0.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPX Finance tính bằng CNY là ¥69.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5288.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPX sang CNY là ¥0.5389 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch OPX Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPX/-- Spot is $ and 0%, and OPX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OPX Finance sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OPX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPX | 0.53CNY |
2OPX | 1.07CNY |
3OPX | 1.61CNY |
4OPX | 2.15CNY |
5OPX | 2.69CNY |
6OPX | 3.23CNY |
7OPX | 3.77CNY |
8OPX | 4.31CNY |
9OPX | 4.85CNY |
10OPX | 5.38CNY |
1000OPX | 538.99CNY |
5000OPX | 2,694.95CNY |
10000OPX | 5,389.91CNY |
50000OPX | 26,949.57CNY |
100000OPX | 53,899.14CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OPX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.85OPX |
2CNY | 3.71OPX |
3CNY | 5.56OPX |
4CNY | 7.42OPX |
5CNY | 9.27OPX |
6CNY | 11.13OPX |
7CNY | 12.98OPX |
8CNY | 14.84OPX |
9CNY | 16.69OPX |
10CNY | 18.55OPX |
100CNY | 185.53OPX |
500CNY | 927.65OPX |
1000CNY | 1,855.31OPX |
5000CNY | 9,276.58OPX |
10000CNY | 18,553.17OPX |
Bảng chuyển đổi số tiền OPX sang CNY và CNY sang OPX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OPX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OPX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OPX Finance phổ biến
OPX Finance | 1 OPX |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.38INR |
![]() | Rp1,159.24IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.52THB |
OPX Finance | 1 OPX |
---|---|
![]() | ₽7.06RUB |
![]() | R$0.42BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.61TRY |
![]() | ¥0.54CNY |
![]() | ¥11JPY |
![]() | $0.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPX = $0.08 USD, 1 OPX = €0.07 EUR, 1 OPX = ₹6.38 INR, 1 OPX = Rp1,159.24 IDR, 1 OPX = $0.1 CAD, 1 OPX = £0.06 GBP, 1 OPX = ฿2.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.0006771 |
![]() | 0.02854 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.65 |
![]() | 0.1079 |
![]() | 0.4575 |
![]() | 70.91 |
![]() | 370.78 |
![]() | 262.31 |
![]() | 105.38 |
![]() | 0.02856 |
![]() | 0.000677 |
![]() | 21.64 |
![]() | 2.15 |
![]() | 5.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OPX Finance của bạn
Nhập số lượng OPX của bạn
Nhập số lượng OPX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPX Finance hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPX Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPX Finance sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OPX Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OPX Finance sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPX Finance sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPX Finance sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi OPX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OPX Finance (OPX)

Análisis de tendencia de precios de ALGO: impulsado por indicadores técnicos y narrativas de mercado
Algorand tiene una posición única en la competencia de Layer1 con sus ventajas técnicas y posicionamiento de seguimiento.

Noticias de VeChain: Actualizaciones tecnológicas y expansión del ecosistema
En los próximos meses, la dinámica de VeChain merece una atención continua.

Neurashi (NEI): Una Integración Innovadora de IA y Cadena de bloques
Neurashi nació en 2023, con el objetivo de resolver los defectos de centralización de los sistemas de IA tradicionales a través de la tecnología de cadena de bloques.

Token FISHW: Creando una nueva experiencia de juego en la cadena de bloques
En el juego Fishwar, el token FISHW es la principal moneda para que los jugadores negocien, compren accesorios y participen en actividades del juego

1PIECE: Una moneda Meme basada en la comunidad en el ecosistema BNB
La inspiración para 1PIECE proviene de historias clásicas de aventuras marítimas y del concepto de descentralización

Token AWE: Un protocolo blockchain que se centra en la colaboración de agentes de IA
El token AWE es el token de gobernanza de la Red AWE, desempeñando un papel crucial en el ecosistema.