OpenMind Thị trường hôm nay
OpenMind đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OpenMind chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥3.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OMND, tổng vốn hóa thị trường của OpenMind tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của OpenMind tính bằng JPY đã tăng ¥0.005228, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenMind tính bằng JPY là ¥130.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMND sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMND sang JPY là ¥3.73 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMND/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMND/JPY trong ngày qua.
Giao dịch OpenMind
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OMND/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OMND/-- Spot is $ and 0%, and OMND/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenMind sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OMND sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMND | 3.73JPY |
2OMND | 7.47JPY |
3OMND | 11.21JPY |
4OMND | 14.95JPY |
5OMND | 18.69JPY |
6OMND | 22.43JPY |
7OMND | 26.17JPY |
8OMND | 29.91JPY |
9OMND | 33.65JPY |
10OMND | 37.39JPY |
100OMND | 373.97JPY |
500OMND | 1,869.85JPY |
1000OMND | 3,739.7JPY |
5000OMND | 18,698.54JPY |
10000OMND | 37,397.09JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OMND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.2674OMND |
2JPY | 0.5348OMND |
3JPY | 0.8022OMND |
4JPY | 1.06OMND |
5JPY | 1.33OMND |
6JPY | 1.6OMND |
7JPY | 1.87OMND |
8JPY | 2.13OMND |
9JPY | 2.4OMND |
10JPY | 2.67OMND |
1000JPY | 267.4OMND |
5000JPY | 1,337OMND |
10000JPY | 2,674OMND |
50000JPY | 13,370.02OMND |
100000JPY | 26,740.04OMND |
Bảng chuyển đổi số tiền OMND sang JPY và JPY sang OMND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMND sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang OMND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenMind phổ biến
OpenMind | 1 OMND |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.17INR |
![]() | Rp393.96IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.86THB |
OpenMind | 1 OMND |
---|---|
![]() | ₽2.4RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.89TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.74JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMND = $0.03 USD, 1 OMND = €0.02 EUR, 1 OMND = ₹2.17 INR, 1 OMND = Rp393.96 IDR, 1 OMND = $0.04 CAD, 1 OMND = £0.02 GBP, 1 OMND = ฿0.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.226 |
![]() | 0.00003315 |
![]() | 0.001376 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005385 |
![]() | 0.02388 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1,014.48 |
![]() | 12.6 |
![]() | 20.39 |
![]() | 0.001377 |
![]() | 5.79 |
![]() | 0.00003317 |
![]() | 0.09155 |
![]() | 1.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenMind của bạn
Nhập số lượng OMND của bạn
Nhập số lượng OMND của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenMind hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenMind.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenMind sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenMind sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenMind sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenMind sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenMind sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenMind (OMND)

LABUBU 2025 : Analyse des prix et perspectives d'investissement pour les passionnés de Web3
Explorez le potentiel de LABUBU dans le Web3 ! Découvrez les prévisions de prix pour 2025, lanalyse du marché et les stratégies dinvestissement pour cet actif crypto émergent.

SGC Coin : Les légendaires Trois Royaumes du domaine des Cryptoactifs
La pièce SGC a rapidement émergé en raison de son unique contexte culturel des Trois Royaumes et de son mécanisme de gamification innovant.

Trump Crypto News : Une expérience transfrontalière entre la politique et la finance
Les fluctuations de prix des jetons TRUMP sont étroitement liées aux orientations politiques de Trump.

Actualités Ethereum : Passe fortement au-dessus de 2 800 $ alors que les flux d'ETF augmentent
Ethereum se transforme de "pétrole numérique" en un nouveau type dinfrastructure qui soutient les actifs mondiaux.

Prix de l'Ethereum aujourd'hui et prévision de prix pour 2025
Dans lensemble, Ethereum est à un point déquilibre critique entre les mises à niveau technologiques et les pressions du marché.

Prix BTC : Facteurs influençant et analyse des tendances futures
Bitcoin (BTC), en tant que principale cryptomonnaie au niveau mondial, a toujours attiré lattention en raison de ses fluctuations de prix.