Open Campus Thị trường hôm nay
Open Campus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Open Campus chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $1.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 260,104,168.67 EDU, tổng vốn hóa thị trường của Open Campus tính bằng HKD là $2,343,215,414.62. Trong 24h qua, giá của Open Campus tính bằng HKD đã tăng $0.0015, biểu thị mức tăng +0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Campus tính bằng HKD là $12.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.7331.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang HKD là $1.15 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDU/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Open Campus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1482 | -0.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1482 | -1.27% |
The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.1482, with a 24-hour trading change of -0.26%, EDU/USDT Spot is $0.1482 and -0.26%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1482 and -1.27%.
Bảng chuyển đổi Open Campus sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi EDU sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDU | 1.15HKD |
2EDU | 2.31HKD |
3EDU | 3.46HKD |
4EDU | 4.62HKD |
5EDU | 5.78HKD |
6EDU | 6.93HKD |
7EDU | 8.09HKD |
8EDU | 9.24HKD |
9EDU | 10.4HKD |
10EDU | 11.56HKD |
100EDU | 115.62HKD |
500EDU | 578.12HKD |
1000EDU | 1,156.24HKD |
5000EDU | 5,781.21HKD |
10000EDU | 11,562.43HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang EDU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.8648EDU |
2HKD | 1.72EDU |
3HKD | 2.59EDU |
4HKD | 3.45EDU |
5HKD | 4.32EDU |
6HKD | 5.18EDU |
7HKD | 6.05EDU |
8HKD | 6.91EDU |
9HKD | 7.78EDU |
10HKD | 8.64EDU |
1000HKD | 864.86EDU |
5000HKD | 4,324.34EDU |
10000HKD | 8,648.69EDU |
50000HKD | 43,243.47EDU |
100000HKD | 86,486.95EDU |
Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang HKD và HKD sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDU sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến
Open Campus | 1 EDU |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.4INR |
![]() | Rp2,251.19IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.89THB |
Open Campus | 1 EDU |
---|---|
![]() | ₽13.71RUB |
![]() | R$0.81BRL |
![]() | د.إ0.54AED |
![]() | ₺5.07TRY |
![]() | ¥1.05CNY |
![]() | ¥21.37JPY |
![]() | $1.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.15 USD, 1 EDU = €0.13 EUR, 1 EDU = ₹12.4 INR, 1 EDU = Rp2,251.19 IDR, 1 EDU = $0.2 CAD, 1 EDU = £0.11 GBP, 1 EDU = ฿4.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.91 |
![]() | 0.0006758 |
![]() | 0.0355 |
![]() | 64.15 |
![]() | 28.53 |
![]() | 0.1062 |
![]() | 0.4352 |
![]() | 64.19 |
![]() | 365.97 |
![]() | 91.72 |
![]() | 263.66 |
![]() | 0.0356 |
![]() | 45,936.52 |
![]() | 0.0006767 |
![]() | 17.89 |
![]() | 4.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Open Campus của bạn
Nhập số lượng EDU của bạn
Nhập số lượng EDU của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Open Campus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Open Campus (EDU)

Gate.io Education | Qu'est-ce que les taux de financement?
Les taux de financement sont des frais fixés par les bourses de crypto-monnaies pour garantir que les prix des contrats perpétuels maintiennent un équilibre avec les prix des actifs sous-jacents.

gate Charity lance « Uplifting Education Through Painting NFT » (Turquie) pour soutenir la créativité et l'innovation
gate Charity, l'organisation philanthropique à but non lucratif mondiale de gate Group, a récemment apporté des ressources essentielles, notamment des livres, des cahiers et des fournitures scolaires, aux élèves de l'école primaire de Bingöl le 30 novembre.