ONBUFF Thị trường hôm nay
ONBUFF đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONBUFF chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0904. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 770,075,466 ONIT, tổng vốn hóa thị trường của ONBUFF tính bằng CNY là ¥491,026,688.38. Trong 24h qua, giá của ONBUFF tính bằng CNY đã tăng ¥0.001982, biểu thị mức tăng +2.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONBUFF tính bằng CNY là ¥5.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06886.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONIT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONIT sang CNY là ¥0.0904 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONIT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONIT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ONBUFF
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ONIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ONIT/-- Spot is $ and 0%, and ONIT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ONBUFF sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ONIT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONIT | 0.09CNY |
2ONIT | 0.18CNY |
3ONIT | 0.27CNY |
4ONIT | 0.36CNY |
5ONIT | 0.45CNY |
6ONIT | 0.54CNY |
7ONIT | 0.63CNY |
8ONIT | 0.72CNY |
9ONIT | 0.81CNY |
10ONIT | 0.9CNY |
10000ONIT | 904.03CNY |
50000ONIT | 4,520.17CNY |
100000ONIT | 9,040.35CNY |
500000ONIT | 45,201.78CNY |
1000000ONIT | 90,403.57CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ONIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 11.06ONIT |
2CNY | 22.12ONIT |
3CNY | 33.18ONIT |
4CNY | 44.24ONIT |
5CNY | 55.3ONIT |
6CNY | 66.36ONIT |
7CNY | 77.43ONIT |
8CNY | 88.49ONIT |
9CNY | 99.55ONIT |
10CNY | 110.61ONIT |
100CNY | 1,106.15ONIT |
500CNY | 5,530.75ONIT |
1000CNY | 11,061.5ONIT |
5000CNY | 55,307.54ONIT |
10000CNY | 110,615.09ONIT |
Bảng chuyển đổi số tiền ONIT sang CNY và CNY sang ONIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ONIT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ONIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ONBUFF phổ biến
ONBUFF | 1 ONIT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.07INR |
![]() | Rp194.44IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.42THB |
ONBUFF | 1 ONIT |
---|---|
![]() | ₽1.18RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.44TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.85JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONIT = $0.01 USD, 1 ONIT = €0.01 EUR, 1 ONIT = ₹1.07 INR, 1 ONIT = Rp194.44 IDR, 1 ONIT = $0.02 CAD, 1 ONIT = £0.01 GBP, 1 ONIT = ฿0.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.21 |
![]() | 0.0007459 |
![]() | 0.03916 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.13 |
![]() | 0.118 |
![]() | 0.4758 |
![]() | 70.88 |
![]() | 405.36 |
![]() | 102.66 |
![]() | 287.27 |
![]() | 0.03923 |
![]() | 49,985.76 |
![]() | 0.0007468 |
![]() | 20.25 |
![]() | 4.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ONBUFF của bạn
Nhập số lượng ONIT của bạn
Nhập số lượng ONIT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONBUFF hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONBUFF.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONBUFF sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ONBUFF
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ONBUFF sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONBUFF sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONBUFF sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ONBUFF sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ONBUFF (ONIT)

Hiệu suất giá MOG trong năm 2025 và Triển vọng tương lai
Dự án MOG đang dẫn đầu một xu hướng mới trong lĩnh vực meme với nguồn gốc sáng tạo độc đáo và khả năng xây dựng cộng đồng mạnh mẽ.

Giá PLSX vào năm 2025: Giá trị và phân tích thị trường của Token PulseX
Khám phá tiềm năng của PLSX trong đợt tăng giá mạnh năm 2025.

Phân Tích Giá GRT 2025: Tác Động Của Biểu Đồ Đến Việc Sử Dụng Web3
Khám phá dự đoán giá GRT, phân tích giá trị token và tiềm năng đầu tư.

Giá AGIX vào năm 2025: Phân tích thị trường Token AI Web3 và Triển vọng Đầu tư
Khám phá tiềm năng của AGIX vào năm 2025: Phân tích dự đoán giá, tăng trưởng thị trường và tác động của nó đối với Web3.

Giá OHM vào năm 2025: Phân tích và Phần thưởng Staking cho Nhà đầu tư
Khám phá tiềm năng tăng giá của OHM vào năm 2025, phân tích chiến lược DeFi đầy sáng tạo của Olympus DAO và phần thưởng Staking.

Giá VINU vào năm 2025: Phân tích và Chiến lược Đầu tư
Khám phá tiềm năng giá VINU vào năm 2025 với phân tích chuyên gia, xu hướng thị trường và chiến lược đầu tư.