Official FOChuyển đổi Official FO (FO) sang Canadian Dollar (CAD)

FO/CAD: 1 FO ≈ $1.01 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Official FO Thị trường hôm nay

Official FO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Official FO chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 397,579,756.05 FO, tổng vốn hóa thị trường của Official FO tính bằng CAD là $546,046,511.84. Trong 24h qua, giá của Official FO tính bằng CAD đã tăng $0.03023, biểu thị mức tăng +3.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Official FO tính bằng CAD là $1.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1357.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FO sang CAD

$1.01+3.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FO sang CAD là $1.01 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +3.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FO/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FO/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Official FO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Official FOFO/USDT
Giao ngay
$0.7372
2.93%

The real-time trading price of FO/USDT Spot is $0.7372, with a 24-hour trading change of 2.93%, FO/USDT Spot is $0.7372 and 2.93%, and FO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Official FO sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi FO sang CAD

logo Official FOSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1FO
1.01CAD
2FO
2.02CAD
3FO
3.03CAD
4FO
4.05CAD
5FO
5.06CAD
6FO
6.07CAD
7FO
7.08CAD
8FO
8.1CAD
9FO
9.11CAD
10FO
10.12CAD
100FO
101.25CAD
500FO
506.27CAD
1000FO
1,012.55CAD
5000FO
5,062.76CAD
10000FO
10,125.52CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang FO

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Official FO
1CAD
0.9876FO
2CAD
1.97FO
3CAD
2.96FO
4CAD
3.95FO
5CAD
4.93FO
6CAD
5.92FO
7CAD
6.91FO
8CAD
7.9FO
9CAD
8.88FO
10CAD
9.87FO
1000CAD
987.6FO
5000CAD
4,938.01FO
10000CAD
9,876.03FO
50000CAD
49,380.15FO
100000CAD
98,760.3FO

Bảng chuyển đổi số tiền FO sang CAD và CAD sang FO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FO sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang FO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Official FO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FO = $0.75 USD, 1 FO = €0.67 EUR, 1 FO = ₹62.36 INR, 1 FO = Rp11,324.21 IDR, 1 FO = $1.01 CAD, 1 FO = £0.56 GBP, 1 FO = ฿24.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
17
logo BTCBTC
0.003613
logo ETHETH
0.1449
logo USDTUSDT
368.58
logo XRPXRP
148.57
logo BNBBNB
0.5665
logo SOLSOL
2.14
logo USDCUSDC
368.65
logo DOGEDOGE
1,634.4
logo ADAADA
476.44
logo TRXTRX
1,365.06
logo STETHSTETH
0.1456
logo WBTCWBTC
0.003612
logo SUISUI
98.05
logo LINKLINK
22.41
logo AVAXAVAX
15.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Official FO của bạn

01

Nhập số lượng FO của bạn

Nhập số lượng FO của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Official FO hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Official FO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Official FO sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Official FO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Official FO sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Official FO sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Official FO sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Official FO sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Official FO (FO)

Kaito Token: InfoFi ネットワークの AI による革命

Kaito Token: InfoFi ネットワークの AI による革命

Kaito Token: InfoFi ネットワークの AI による革命

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
FOURコイン:Four.MemeプラットフォームからのBSCミームコイン

FOURコイン:Four.MemeプラットフォームからのBSCミームコイン

Four.MemeプラットフォームにリンクされたBSC上の革新的なmemecoinであるFOURトークンを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-12
TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-10
Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io紹介マスタープログラムは現在応募を受け付けています。興味のあるユーザー、KOL/KOC、プロジェクトチームは、Gate.io紹介マスタープログラムの申請フォームを通じて申請するようお勧めします。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
SafeMoon Token: VGX Foundation Acquisitionに続く新展開

SafeMoon Token: VGX Foundation Acquisitionに続く新展開

SafeMoonトークンの復活:VGX Foundationの買収後に活性化しました。新しいSafeMoon Wallet 4.0の可能性、Solanaエコシステム内での可能性、そして投資家信頼の再構築への道のりを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
SOSO Token: AI-Powered CeDeFi Investment Platform

SOSO Token: AI-Powered CeDeFi Investment Platform

AI駆動の研究と投資ツールを通じて、SOSOはポートフォリオ管理を簡素化し、投資家が持続可能な成長を実現するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27

Tìm hiểu thêm về Official FO (FO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.