NyzoChuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NYZO/IDR: 1 NYZO ≈ Rp97.72 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nyzo Thị trường hôm nay

Nyzo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYZO chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp97.72. Với nguồn cung lưu hành là 23,443,760.72 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của NYZO tính bằng IDR là Rp34,753,938,561,182.31. Trong 24h qua, giá của NYZO tính bằng IDR đã giảm Rp-1.7, biểu thị mức giảm -1.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYZO tính bằng IDR là Rp24,119.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp31.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYZO sang IDR

Rp97.72-1.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang IDR là Rp97.72 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NYZO/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nyzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NyzoNYZO/USDT
Giao ngay
$0.006416
-4.75%

The real-time trading price of NYZO/USDT Spot is $0.006416, with a 24-hour trading change of -4.75%, NYZO/USDT Spot is $0.006416 and -4.75%, and NYZO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nyzo sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NYZO sang IDR

logo NyzoSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NYZO
97.72IDR
2NYZO
195.44IDR
3NYZO
293.17IDR
4NYZO
390.89IDR
5NYZO
488.61IDR
6NYZO
586.34IDR
7NYZO
684.06IDR
8NYZO
781.78IDR
9NYZO
879.51IDR
10NYZO
977.23IDR
100NYZO
9,772.34IDR
500NYZO
48,861.71IDR
1000NYZO
97,723.43IDR
5000NYZO
488,617.18IDR
10000NYZO
977,234.37IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NYZO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyzo
1IDR
0.01023NYZO
2IDR
0.02046NYZO
3IDR
0.03069NYZO
4IDR
0.04093NYZO
5IDR
0.05116NYZO
6IDR
0.06139NYZO
7IDR
0.07163NYZO
8IDR
0.08186NYZO
9IDR
0.09209NYZO
10IDR
0.1023NYZO
10000IDR
102.32NYZO
50000IDR
511.64NYZO
100000IDR
1,023.29NYZO
500000IDR
5,116.47NYZO
1000000IDR
10,232.95NYZO

Bảng chuyển đổi số tiền NYZO sang IDR và IDR sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NYZO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NYZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYZO = $0.01 USD, 1 NYZO = €0.01 EUR, 1 NYZO = ₹0.54 INR, 1 NYZO = Rp97.72 IDR, 1 NYZO = $0.01 CAD, 1 NYZO = £0 GBP, 1 NYZO = ฿0.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001524
logo BTCBTC
0.0000003235
logo ETHETH
0.00001339
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01326
logo BNBBNB
0.0000499
logo SOLSOL
0.0001928
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1449
logo ADAADA
0.04112
logo TRXTRX
0.1212
logo STETHSTETH
0.00001344
logo WBTCWBTC
0.0000003243
logo SUISUI
0.008471
logo LINKLINK
0.002006
logo AVAXAVAX
0.001349

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nyzo của bạn

01

Nhập số lượng NYZO của bạn

Nhập số lượng NYZO của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nyzo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nyzo (NYZO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.