NulsChuyển đổi Nuls (NULS) sang British Pound (GBP)

NULS/GBP: 1 NULS ≈ £0.04986 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Nuls Thị trường hôm nay

Nuls đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NULS chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.04986. Với nguồn cung lưu hành là 112,512,538.2 NULS, tổng vốn hóa thị trường của NULS tính bằng GBP là £4,213,557.02. Trong 24h qua, giá của NULS tính bằng GBP đã giảm £-0.007818, biểu thị mức giảm -13.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NULS tính bằng GBP là £6.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01795.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NULS sang GBP

£0.04986-13.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NULS sang GBP là £0.04986 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -13.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NULS/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NULS/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Nuls

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NulsNULS/USDT
Giao ngay
$0.06718
-10.65%
logo NulsNULS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06717
-12.4%

The real-time trading price of NULS/USDT Spot is $0.06718, with a 24-hour trading change of -10.65%, NULS/USDT Spot is $0.06718 and -10.65%, and NULS/USDT Perpetual is $0.06717 and -12.4%.

Bảng chuyển đổi Nuls sang British Pound

Bảng chuyển đổi NULS sang GBP

logo NulsSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NULS
0.04GBP
2NULS
0.09GBP
3NULS
0.14GBP
4NULS
0.19GBP
5NULS
0.24GBP
6NULS
0.29GBP
7NULS
0.34GBP
8NULS
0.39GBP
9NULS
0.44GBP
10NULS
0.49GBP
10000NULS
498.66GBP
50000NULS
2,493.32GBP
100000NULS
4,986.64GBP
500000NULS
24,933.2GBP
1000000NULS
49,866.4GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NULS

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuls
1GBP
20.05NULS
2GBP
40.1NULS
3GBP
60.16NULS
4GBP
80.21NULS
5GBP
100.26NULS
6GBP
120.32NULS
7GBP
140.37NULS
8GBP
160.42NULS
9GBP
180.48NULS
10GBP
200.53NULS
100GBP
2,005.35NULS
500GBP
10,026.79NULS
1000GBP
20,053.58NULS
5000GBP
100,267.91NULS
10000GBP
200,535.83NULS

Bảng chuyển đổi số tiền NULS sang GBP và GBP sang NULS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NULS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang NULS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuls phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NULS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NULS = $0.07 USD, 1 NULS = €0.06 EUR, 1 NULS = ₹5.55 INR, 1 NULS = Rp1,007.27 IDR, 1 NULS = $0.09 CAD, 1 NULS = £0.05 GBP, 1 NULS = ฿2.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.48
logo BTCBTC
0.006381
logo ETHETH
0.2545
logo USDTUSDT
665.63
logo XRPXRP
259.36
logo BNBBNB
1
logo SOLSOL
3.73
logo USDCUSDC
665.77
logo DOGEDOGE
2,779.75
logo ADAADA
810.04
logo TRXTRX
2,456.38
logo STETHSTETH
0.2549
logo SUISUI
165.74
logo WBTCWBTC
0.006388
logo LINKLINK
38.88
logo AVAXAVAX
26.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nuls của bạn

01

Nhập số lượng NULS của bạn

Nhập số lượng NULS của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuls hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuls.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuls sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nuls

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuls sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuls sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuls sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuls sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuls (NULS)

Tìm hiểu thêm về Nuls (NULS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.