NFTfiChuyển đổi NFTfi (NFTFI) sang Indian Rupee (INR)

NFTFI/INR: 1 NFTFI ≈ ₹0.08452 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NFTfi Thị trường hôm nay

NFTfi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFTFI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.08452. Với nguồn cung lưu hành là 220,000,000 NFTFI, tổng vốn hóa thị trường của NFTFI tính bằng INR là ₹1,553,571,518.93. Trong 24h qua, giá của NFTFI tính bằng INR đã giảm ₹-0.00006769, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTFI tính bằng INR là ₹4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.06934.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTFI sang INR

0.08452-0.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTFI sang INR là ₹0.08452 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFTFI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTFI/INR trong ngày qua.

Giao dịch NFTfi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFTfiNFTFI/USDT
Giao ngay
$0.001011
0.04%

The real-time trading price of NFTFI/USDT Spot is $0.001011, with a 24-hour trading change of 0.04%, NFTFI/USDT Spot is $0.001011 and 0.04%, and NFTFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NFTfi sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NFTFI sang INR

logo NFTfiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NFTFI
0.08INR
2NFTFI
0.16INR
3NFTFI
0.25INR
4NFTFI
0.33INR
5NFTFI
0.42INR
6NFTFI
0.5INR
7NFTFI
0.59INR
8NFTFI
0.67INR
9NFTFI
0.76INR
10NFTFI
0.84INR
10000NFTFI
845.28INR
50000NFTFI
4,226.41INR
100000NFTFI
8,452.82INR
500000NFTFI
42,264.1INR
1000000NFTFI
84,528.2INR

Bảng chuyển đổi INR sang NFTFI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTfi
1INR
11.83NFTFI
2INR
23.66NFTFI
3INR
35.49NFTFI
4INR
47.32NFTFI
5INR
59.15NFTFI
6INR
70.98NFTFI
7INR
82.81NFTFI
8INR
94.64NFTFI
9INR
106.47NFTFI
10INR
118.3NFTFI
100INR
1,183.03NFTFI
500INR
5,915.18NFTFI
1000INR
11,830.37NFTFI
5000INR
59,151.85NFTFI
10000INR
118,303.71NFTFI

Bảng chuyển đổi số tiền NFTFI sang INR và INR sang NFTFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NFTFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NFTFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTfi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTFI = $0 USD, 1 NFTFI = €0 EUR, 1 NFTFI = ₹0.08 INR, 1 NFTFI = Rp15.35 IDR, 1 NFTFI = $0 CAD, 1 NFTFI = £0 GBP, 1 NFTFI = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3564
logo BTCBTC
0.00005669
logo ETHETH
0.002353
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.76
logo BNBBNB
0.009248
logo SOLSOL
0.04077
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,687.14
logo TRXTRX
21.79
logo DOGEDOGE
35.2
logo STETHSTETH
0.002379
logo ADAADA
9.97
logo WBTCWBTC
0.00005691
logo HYPEHYPE
0.1638
logo BCHBCH
0.01232

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFTfi của bạn

01

Nhập số lượng NFTFI của bạn

Nhập số lượng NFTFI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTfi hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTfi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTfi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTfi sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTfi sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTfi sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTfi sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFTfi (NFTFI)

Tìm hiểu thêm về NFTfi (NFTFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.