NFPromptChuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Turkish Lira (TRY)

NFP/TRY: 1 NFP ≈ ₺2.42 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFP chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺2.42. Với nguồn cung lưu hành là 441,839,240.48 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFP tính bằng TRY là ₺36,521,645,487.94. Trong 24h qua, giá của NFP tính bằng TRY đã giảm ₺-0.06548, biểu thị mức giảm -2.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFP tính bằng TRY là ₺43.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang TRY

2.42-2.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang TRY là ₺2.42 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -2.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFP/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/TRY trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.07075
-3.71%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0711
-3.72%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.07075, with a 24-hour trading change of -3.71%, NFP/USDT Spot is $0.07075 and -3.71%, and NFP/USDT Perpetual is $0.0711 and -3.72%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi NFP sang TRY

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1NFP
2.42TRY
2NFP
4.84TRY
3NFP
7.26TRY
4NFP
9.68TRY
5NFP
12.1TRY
6NFP
14.53TRY
7NFP
16.95TRY
8NFP
19.37TRY
9NFP
21.79TRY
10NFP
24.21TRY
100NFP
242.16TRY
500NFP
1,210.84TRY
1000NFP
2,421.69TRY
5000NFP
12,108.46TRY
10000NFP
24,216.93TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang NFP

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1TRY
0.4129NFP
2TRY
0.8258NFP
3TRY
1.23NFP
4TRY
1.65NFP
5TRY
2.06NFP
6TRY
2.47NFP
7TRY
2.89NFP
8TRY
3.3NFP
9TRY
3.71NFP
10TRY
4.12NFP
1000TRY
412.93NFP
5000TRY
2,064.67NFP
10000TRY
4,129.34NFP
50000TRY
20,646.7NFP
100000TRY
41,293.41NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang TRY và TRY sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFP sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.07 USD, 1 NFP = €0.06 EUR, 1 NFP = ₹5.93 INR, 1 NFP = Rp1,076.29 IDR, 1 NFP = $0.1 CAD, 1 NFP = £0.05 GBP, 1 NFP = ฿2.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.683
logo BTCBTC
0.0001546
logo ETHETH
0.008072
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.75
logo BNBBNB
0.02489
logo SOLSOL
0.101
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
85.55
logo ADAADA
21.64
logo TRXTRX
59.23
logo STETHSTETH
0.008078
logo WBTCWBTC
0.0001549
logo SUISUI
4.5
logo SMARTSMART
12,362.93
logo LINKLINK
1.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFPrompt của bạn

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NFPrompt

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Tìm hiểu thêm về NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.