NFPrompt Thị trường hôm nay
NFPrompt đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFPrompt chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.3616. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 457,317,824.96 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFPrompt tính bằng BRL là R$899,487,568.11. Trong 24h qua, giá của NFPrompt tính bằng BRL đã tăng R$0.006798, biểu thị mức tăng +1.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFPrompt tính bằng BRL là R$6.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.2583.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang BRL là R$0.3616 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +1.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFP/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/BRL trong ngày qua.
Giao dịch NFPrompt
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06669 | 2.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06721 | 2.25% |
The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.06669, with a 24-hour trading change of 2.5%, NFP/USDT Spot is $0.06669 and 2.5%, and NFP/USDT Perpetual is $0.06721 and 2.25%.
Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi NFP sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFP | 0.36BRL |
2NFP | 0.72BRL |
3NFP | 1.08BRL |
4NFP | 1.44BRL |
5NFP | 1.8BRL |
6NFP | 2.16BRL |
7NFP | 2.53BRL |
8NFP | 2.89BRL |
9NFP | 3.25BRL |
10NFP | 3.61BRL |
1000NFP | 361.6BRL |
5000NFP | 1,808.02BRL |
10000NFP | 3,616.04BRL |
50000NFP | 18,080.23BRL |
100000NFP | 36,160.46BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang NFP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 2.76NFP |
2BRL | 5.53NFP |
3BRL | 8.29NFP |
4BRL | 11.06NFP |
5BRL | 13.82NFP |
6BRL | 16.59NFP |
7BRL | 19.35NFP |
8BRL | 22.12NFP |
9BRL | 24.88NFP |
10BRL | 27.65NFP |
100BRL | 276.54NFP |
500BRL | 1,382.72NFP |
1000BRL | 2,765.45NFP |
5000BRL | 13,827.25NFP |
10000BRL | 27,654.51NFP |
Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang BRL và BRL sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NFP sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến
NFPrompt | 1 NFP |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.55INR |
![]() | Rp1,008.48IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.19THB |
NFPrompt | 1 NFP |
---|---|
![]() | ₽6.14RUB |
![]() | R$0.36BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.27TRY |
![]() | ¥0.47CNY |
![]() | ¥9.57JPY |
![]() | $0.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.07 USD, 1 NFP = €0.06 EUR, 1 NFP = ₹5.55 INR, 1 NFP = Rp1,008.48 IDR, 1 NFP = $0.09 CAD, 1 NFP = £0.05 GBP, 1 NFP = ฿2.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.98 |
![]() | 0.0008799 |
![]() | 0.03684 |
![]() | 91.85 |
![]() | 42.28 |
![]() | 0.1422 |
![]() | 0.6142 |
![]() | 92 |
![]() | 509.55 |
![]() | 331.9 |
![]() | 139.02 |
![]() | 0.03697 |
![]() | 0.000882 |
![]() | 2.72 |
![]() | 28.92 |
![]() | 6.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFPrompt của bạn
Nhập số lượng NFP của bạn
Nhập số lượng NFP của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Noticias Diarias | Fin de semana flojo para las criptodivisas, los datos de las NFP apuntan a que la Fed podría situar el objetivo de subida de tipos más arriba
Noticias Diarias | Fin de semana flojo para las criptodivisas, los datos de las NFP apuntan a que la Fed podría situar el objetivo de subida de tipos más arriba

Noticias Diarias | Las NFP llegan en medio de volúmenes a la baja y una volatilidad récord
Bitcoin and Ether’s correlations with VIX remain above 50, implying the combination with declining trading volumes may result in stagnant price movements going into next week. Friday, traders will look to the latest unemployment rate and Non-farm Payroll coming from the largest economy at 13:30 UTC.

Noticias del día | El Banco de Inglaterra sube los intereses al 3,00%, los inversores esperan los datos de las NFP
BTC & ETH’s inverse correlations with the Dollar remain high relative to a week ago. The NFP report for October is out Friday, followed by the Consumer Price Index on Nov. 10. Global macro events will also be considered like Russia_s war against Ukraine and the effects of China_s zero-COVID policy.