MintlayerChuyển đổi Mintlayer (ML) sang Canadian Dollar (CAD)

ML/CAD: 1 ML ≈ $0.05165 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Mintlayer Thị trường hôm nay

Mintlayer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ML chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.05165. Với nguồn cung lưu hành là 192,074,345.02 ML, tổng vốn hóa thị trường của ML tính bằng CAD là $13,456,802.01. Trong 24h qua, giá của ML tính bằng CAD đã giảm $-0.001136, biểu thị mức giảm -2.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ML tính bằng CAD là $1.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02876.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ML sang CAD

$0.05165-2.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ML sang CAD là $0.05165 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -2.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ML/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ML/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Mintlayer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MintlayerML/USDT
Giao ngay
$0.03813
-2.13%

The real-time trading price of ML/USDT Spot is $0.03813, with a 24-hour trading change of -2.13%, ML/USDT Spot is $0.03813 and -2.13%, and ML/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Mintlayer sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi ML sang CAD

logo MintlayerSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1ML
0.05CAD
2ML
0.1CAD
3ML
0.15CAD
4ML
0.2CAD
5ML
0.25CAD
6ML
0.3CAD
7ML
0.36CAD
8ML
0.41CAD
9ML
0.46CAD
10ML
0.51CAD
10000ML
516.51CAD
50000ML
2,582.58CAD
100000ML
5,165.17CAD
500000ML
25,825.85CAD
1000000ML
51,651.71CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang ML

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Mintlayer
1CAD
19.36ML
2CAD
38.72ML
3CAD
58.08ML
4CAD
77.44ML
5CAD
96.8ML
6CAD
116.16ML
7CAD
135.52ML
8CAD
154.88ML
9CAD
174.24ML
10CAD
193.6ML
100CAD
1,936.04ML
500CAD
9,680.22ML
1000CAD
19,360.44ML
5000CAD
96,802.21ML
10000CAD
193,604.42ML

Bảng chuyển đổi số tiền ML sang CAD và CAD sang ML ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ML sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ML, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mintlayer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ML và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ML = $0.04 USD, 1 ML = €0.03 EUR, 1 ML = ₹3.18 INR, 1 ML = Rp577.66 IDR, 1 ML = $0.05 CAD, 1 ML = £0.03 GBP, 1 ML = ฿1.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
15.93
logo BTCBTC
0.003881
logo ETHETH
0.2051
logo USDTUSDT
368.37
logo XRPXRP
168.39
logo BNBBNB
0.6109
logo SOLSOL
2.43
logo USDCUSDC
368.88
logo DOGEDOGE
2,038.16
logo ADAADA
517.65
logo TRXTRX
1,518.02
logo STETHSTETH
0.2047
logo SMARTSMART
265,196.27
logo WBTCWBTC
0.003886
logo SUISUI
102.48
logo LINKLINK
24.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mintlayer của bạn

01

Nhập số lượng ML của bạn

Nhập số lượng ML của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mintlayer hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mintlayer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mintlayer sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Mintlayer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mintlayer sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mintlayer sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mintlayer sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mintlayer sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mintlayer (ML)

MLC トークン: 環境への影響を目的とした無料で獲得できる Web3 モバイル ゲーム

MLC トークン: 環境への影響を目的とした無料で獲得できる Web3 モバイル ゲーム

MLC トークン: 環境への影響を目的とした無料で獲得できる Web3 モバイル ゲーム

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-07
EMYCトークン:オンチェーンKYCおよびAMLのための安全なインフラストラクチャ

EMYCトークン:オンチェーンKYCおよびAMLのための安全なインフラストラクチャ

この記事は、EMYCトークンとE-money Networkが、革新的なオンチェーンKYCおよびAML技術を通じてブロックチェーン業界に革命的な変化をもたらしている方法について掘り下げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
G

GREMLINAI トークン:Solanaエコシステムにおける革新

GREMLINAIトークン:@SP00GE DEVによって導入されたSolanaエコシステムの新興スター、革新的なカオス・アズ・ア・サービスモデルをもたらす。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
MLGトークン:ゲーマー向けのコミュニティ主導型デジタル通貨

MLGトークン:ゲーマー向けのコミュニティ主導型デジタル通貨

ゲーム文化、ライブイベント、家族の絆を結びつけるMLGトークンは、世界中のゲーマーの創造性を刺激し、eスポーツ愛好家の新しいお気に入りとなります。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
FAMLコイン:BSCチェーン上のAIコンセプトのミームコイン

FAMLコイン:BSCチェーン上のAIコンセプトのミームコイン

FAMLトークンの探求:BSCチェーン上の新しいAIコンセプト。 AIストーリーテリングとミーム文化を統合したこの革新的なプロジェクトの技術的なハイライトと応用の展望について、詳細な分析。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11
gateCharityとSahabat Pelosok Negeri:「行動による結束」を通じてTualang Hamletの力を高める

gateCharityとSahabat Pelosok Negeri:「行動による結束」を通じてTualang Hamletの力を高める

2024年1月11日から15日まで、gateCharityという名だたる慈善団体が、地域に焦点を当てた団体であるSahabat Pelosok Negeriと提携し、「Unity in Action」というイベントを主催しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-22

Tìm hiểu thêm về Mintlayer (ML)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.