Mint Blockchain Thị trường hôm nay
Mint Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MINT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.08733. Với nguồn cung lưu hành là 173,150,279.99 MINT, tổng vốn hóa thị trường của MINT tính bằng CNY là ¥106,656,271.01. Trong 24h qua, giá của MINT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.006022, biểu thị mức giảm -6.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINT tính bằng CNY là ¥0.7407, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03526.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang CNY là ¥0.08733 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -6.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Mint Blockchain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01238 | -6.52% |
The real-time trading price of MINT/USDT Spot is $0.01238, with a 24-hour trading change of -6.52%, MINT/USDT Spot is $0.01238 and -6.52%, and MINT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Mint Blockchain sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MINT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINT | 0.08CNY |
2MINT | 0.17CNY |
3MINT | 0.26CNY |
4MINT | 0.34CNY |
5MINT | 0.43CNY |
6MINT | 0.52CNY |
7MINT | 0.61CNY |
8MINT | 0.69CNY |
9MINT | 0.78CNY |
10MINT | 0.87CNY |
10000MINT | 873.32CNY |
50000MINT | 4,366.63CNY |
100000MINT | 8,733.27CNY |
500000MINT | 43,666.36CNY |
1000000MINT | 87,332.72CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MINT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 11.45MINT |
2CNY | 22.9MINT |
3CNY | 34.35MINT |
4CNY | 45.8MINT |
5CNY | 57.25MINT |
6CNY | 68.7MINT |
7CNY | 80.15MINT |
8CNY | 91.6MINT |
9CNY | 103.05MINT |
10CNY | 114.5MINT |
100CNY | 1,145.04MINT |
500CNY | 5,725.23MINT |
1000CNY | 11,450.46MINT |
5000CNY | 57,252.3MINT |
10000CNY | 114,504.61MINT |
Bảng chuyển đổi số tiền MINT sang CNY và CNY sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MINT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mint Blockchain phổ biến
Mint Blockchain | 1 MINT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.03INR |
![]() | Rp187.83IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.41THB |
Mint Blockchain | 1 MINT |
---|---|
![]() | ₽1.14RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.42TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.78JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINT = $0.01 USD, 1 MINT = €0.01 EUR, 1 MINT = ₹1.03 INR, 1 MINT = Rp187.83 IDR, 1 MINT = $0.02 CAD, 1 MINT = £0.01 GBP, 1 MINT = ฿0.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.29 |
![]() | 0.0006869 |
![]() | 0.02867 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.24 |
![]() | 0.1108 |
![]() | 0.4263 |
![]() | 70.92 |
![]() | 327.17 |
![]() | 95.23 |
![]() | 263.18 |
![]() | 0.02884 |
![]() | 0.0006891 |
![]() | 18.89 |
![]() | 4.58 |
![]() | 3.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mint Blockchain của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mint Blockchain hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mint Blockchain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mint Blockchain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mint Blockchain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mint Blockchain sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mint Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mint Blockchain (MINT)

โทเค็น MINT: Ethereum Layer2 Network สร้างแพลตฟอร์มการออกและซื้อขายสินทรัพย์ NFT
โทเค็น MINT เป็นเครื่องยนต์นิวเคลียร์ที่เปลี่ยนแปลงระบบ NFT บนเครือข่าย Ethereum Layer2

โทเค็น MINTCLUB: แพลตฟอร์ม No-Code สำหรับสร้าง TOKEN โค้ดบอนด์และ NFT
บทความนี้รายละเอียดเกี่ยวกับความได้เปรียบทางเทคนิคหลักของ MINTCLUB, กลยุทธ์การสนับสนุนหลายโซน และกระบวนการสร้าง NFT ที่เรียบง่ายของมัน

โทเคน MINT: แพลตฟอร์มการขุดเหมืองและซื้อขาย NFT บน Layer 2 ของ Ethereum
สำรวจโทเค็น MINT: Ethereum Layer 2 โซลูชันที่พื้นฐานบนเทคโนโลยี OP Stack

สรุป AMA สดของ Gate - Mintlayer
Mintlayer เป็นโซลูชันชั้นที่ 2 ที่ช่วยให้ผู้ใช้สามารถสร้างรากอนุรักษ์ทางการเงินระดับกระจายซึ่งเชื่อมต่อกับเครือข่ายที่มีอยู่ของบล็อกเชน Bitc

Market Trend|Charles Hoskinson Eyes Up CoinDesk Purchase; One of the Australian “Big Four” Banks Mints Stablecoin

Gate.io AMA ด้วย Minted-List และแลกเปลี่ยน NFT ของคุณและรับรางวัลโทเค็น MTD
Gate.io จัดการประชุม AMA (Ask-Me-Anything) กับผู้อำนวยการ ฝ่ายบริการลูกค้าและพันธมิตรธุรกิจของ Minted คุณ Matt Wan ในชุมชน Gate.io Exchange
Tìm hiểu thêm về Mint Blockchain (MINT)

Các Dự án Meme Hứa Hẹn trong Hệ Sinh Thái Berachain

Eclypse.xyz là gì?

MemeCore là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về M

USDtb là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về USDtb

Giấy trắng Blockchain Mint được giải thích: Hoài bão & Tương lai của một L2 độc quyền NFT
