MELD Thị trường hôm nay
MELD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MELD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0009487. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,999,996,405.36 MELD, tổng vốn hóa thị trường của MELD tính bằng CNY là ¥26,768,180.82. Trong 24h qua, giá của MELD tính bằng CNY đã tăng ¥0.0007904, biểu thị mức tăng +504.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MELD tính bằng CNY là ¥0.2055, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0001292.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MELD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MELD sang CNY là ¥0.0009487 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +504.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MELD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MELD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch MELD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000875 | 1.96% |
The real-time trading price of MELD/USDT Spot is $0.0000875, with a 24-hour trading change of 1.96%, MELD/USDT Spot is $0.0000875 and 1.96%, and MELD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MELD sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MELD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MELD | 0CNY |
2MELD | 0CNY |
3MELD | 0CNY |
4MELD | 0CNY |
5MELD | 0CNY |
6MELD | 0CNY |
7MELD | 0CNY |
8MELD | 0CNY |
9MELD | 0CNY |
10MELD | 0CNY |
1000000MELD | 948.79CNY |
5000000MELD | 4,743.98CNY |
10000000MELD | 9,487.96CNY |
50000000MELD | 47,439.82CNY |
100000000MELD | 94,879.64CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MELD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1,053.96MELD |
2CNY | 2,107.93MELD |
3CNY | 3,161.9MELD |
4CNY | 4,215.86MELD |
5CNY | 5,269.83MELD |
6CNY | 6,323.8MELD |
7CNY | 7,377.76MELD |
8CNY | 8,431.73MELD |
9CNY | 9,485.7MELD |
10CNY | 10,539.66MELD |
100CNY | 105,396.68MELD |
500CNY | 526,983.41MELD |
1000CNY | 1,053,966.82MELD |
5000CNY | 5,269,834.14MELD |
10000CNY | 10,539,668.28MELD |
Bảng chuyển đổi số tiền MELD sang CNY và CNY sang MELD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MELD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MELD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MELD phổ biến
MELD | 1 MELD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.04IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
MELD | 1 MELD |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MELD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MELD = $0 USD, 1 MELD = €0 EUR, 1 MELD = ₹0.01 INR, 1 MELD = Rp2.04 IDR, 1 MELD = $0 CAD, 1 MELD = £0 GBP, 1 MELD = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.62 |
![]() | 0.0006738 |
![]() | 0.0272 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.09 |
![]() | 0.1066 |
![]() | 0.4408 |
![]() | 70.93 |
![]() | 363.79 |
![]() | 262.37 |
![]() | 102.44 |
![]() | 0.0272 |
![]() | 0.0006742 |
![]() | 1.89 |
![]() | 21.42 |
![]() | 5.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng MELD của bạn
Nhập số lượng MELD của bạn
Nhập số lượng MELD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MELD hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MELD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MELD sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MELD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MELD sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MELD sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MELD sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi MELD sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MELD (MELD)

Prediksi Harga Emas 2025: Peluang dan Tantangan yang Didorong oleh Beberapa Faktor
Pada tahun 2025, pasar emas melanjutkan momentum kuatnya dalam beberapa tahun terakhir, dengan harga-harga secara berulang kali mencapai rekor-rekor baru.

Apa Itu Altlayer? Perkiraan Harga dan Analisis Koin ALT
Altlayer sedang mendefinisikan paradigma penskalaan blockchain dengan teknologi Restaking Rollup.

Baby Doge Coin: Kenaikan dan Prospek Masa Depan dari Koin Meme Generasi Baru
Kenaikan Baby Doge Coin sebagian besar disebabkan oleh kekuatan komunitas yang kuat dan penyebaran di media sosial.

Analisis Trend Harga ALGO: Didorong oleh Indikator Teknis dan Narasi Pasar
Algorand memiliki posisi unik dalam kompetisi Layer1 dengan keunggulan teknis dan penempatan jalur.

Berita VeChain: Pembaruan Teknologi dan Perluasan Ekosistem
Dalam beberapa bulan mendatang, dinamika VeChain layak mendapat perhatian terus-menerus.

Neurashi (NEI): Integrasi Inovatif AI dan Blockchain
Neurashi lahir pada tahun 2023, bertujuan untuk menyelesaikan kecacatan sentralisasi dari sistem AI tradisional melalui teknologi blockchain.