MeasurableDataToken Thị trường hôm nay
MeasurableDataToken đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MDT chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.2275. Với nguồn cung lưu hành là 606,319,736.12 MDT, tổng vốn hóa thị trường của MDT tính bằng HKD là $1,074,770,057.01. Trong 24h qua, giá của MDT tính bằng HKD đã giảm $-0.007501, biểu thị mức giảm -3.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MDT tính bằng HKD là $1.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01349.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MDT sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MDT sang HKD là $0.2275 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -3.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MDT/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MDT/HKD trong ngày qua.
Giao dịch MeasurableDataToken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02922 | -2.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02915 | -2.41% |
The real-time trading price of MDT/USDT Spot is $0.02922, with a 24-hour trading change of -2.5%, MDT/USDT Spot is $0.02922 and -2.5%, and MDT/USDT Perpetual is $0.02915 and -2.41%.
Bảng chuyển đổi MeasurableDataToken sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi MDT sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MDT | 0.22HKD |
2MDT | 0.45HKD |
3MDT | 0.68HKD |
4MDT | 0.91HKD |
5MDT | 1.13HKD |
6MDT | 1.36HKD |
7MDT | 1.59HKD |
8MDT | 1.82HKD |
9MDT | 2.04HKD |
10MDT | 2.27HKD |
1000MDT | 227.5HKD |
5000MDT | 1,137.54HKD |
10000MDT | 2,275.08HKD |
50000MDT | 11,375.44HKD |
100000MDT | 22,750.88HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang MDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 4.39MDT |
2HKD | 8.79MDT |
3HKD | 13.18MDT |
4HKD | 17.58MDT |
5HKD | 21.97MDT |
6HKD | 26.37MDT |
7HKD | 30.76MDT |
8HKD | 35.16MDT |
9HKD | 39.55MDT |
10HKD | 43.95MDT |
100HKD | 439.54MDT |
500HKD | 2,197.71MDT |
1000HKD | 4,395.43MDT |
5000HKD | 21,977.16MDT |
10000HKD | 43,954.32MDT |
Bảng chuyển đổi số tiền MDT sang HKD và HKD sang MDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MDT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang MDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MeasurableDataToken phổ biến
MeasurableDataToken | 1 MDT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.44INR |
![]() | Rp442.96IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.96THB |
MeasurableDataToken | 1 MDT |
---|---|
![]() | ₽2.7RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.2JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MDT = $0.03 USD, 1 MDT = €0.03 EUR, 1 MDT = ₹2.44 INR, 1 MDT = Rp442.96 IDR, 1 MDT = $0.04 CAD, 1 MDT = £0.02 GBP, 1 MDT = ฿0.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.89 |
![]() | 0.0006804 |
![]() | 0.03564 |
![]() | 64.15 |
![]() | 28.2 |
![]() | 0.1062 |
![]() | 0.4301 |
![]() | 64.19 |
![]() | 353.14 |
![]() | 90.2 |
![]() | 260.02 |
![]() | 0.0357 |
![]() | 45,224.32 |
![]() | 0.0006809 |
![]() | 17.71 |
![]() | 4.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng MeasurableDataToken của bạn
Nhập số lượng MDT của bạn
Nhập số lượng MDT của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MeasurableDataToken hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MeasurableDataToken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MeasurableDataToken sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MeasurableDataToken
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MeasurableDataToken sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MeasurableDataToken sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MeasurableDataToken sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi MeasurableDataToken sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MeasurableDataToken (MDT)

كيفية استخدام يونيسواب؟
كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار
XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟
لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025
كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)
سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

الرأسمالية التقليدية تحتضن سولانا: هل يمكن تكرار قصة البيتكوين؟
يتدفق رأس المال التقليدي إلى نظام سولانا، مع توقعات السوق بأنه يمكن أن يصبح المكان الساخن التالي للاستثمار بعد بيتكوين.