Maverick Thị trường hôm nay
Maverick đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAV chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥8.77. Với nguồn cung lưu hành là 596,431,975.18 MAV, tổng vốn hóa thị trường của MAV tính bằng JPY là ¥753,947,516,364.6. Trong 24h qua, giá của MAV tính bằng JPY đã giảm ¥-0.005254, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAV tính bằng JPY là ¥117.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang JPY là ¥8.77 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAV/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Maverick
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06074 | -1.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06076 | -1.76% |
The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.06074, with a 24-hour trading change of -1.87%, MAV/USDT Spot is $0.06074 and -1.87%, and MAV/USDT Perpetual is $0.06076 and -1.76%.
Bảng chuyển đổi Maverick sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi MAV sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAV | 8.84JPY |
2MAV | 17.69JPY |
3MAV | 26.54JPY |
4MAV | 35.39JPY |
5MAV | 44.24JPY |
6MAV | 53.09JPY |
7MAV | 61.94JPY |
8MAV | 70.79JPY |
9MAV | 79.64JPY |
10MAV | 88.48JPY |
100MAV | 884.89JPY |
500MAV | 4,424.45JPY |
1000MAV | 8,848.9JPY |
5000MAV | 44,244.52JPY |
10000MAV | 88,489.04JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang MAV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.113MAV |
2JPY | 0.226MAV |
3JPY | 0.339MAV |
4JPY | 0.452MAV |
5JPY | 0.565MAV |
6JPY | 0.678MAV |
7JPY | 0.791MAV |
8JPY | 0.904MAV |
9JPY | 1.01MAV |
10JPY | 1.13MAV |
1000JPY | 113MAV |
5000JPY | 565.04MAV |
10000JPY | 1,130.08MAV |
50000JPY | 5,650.41MAV |
100000JPY | 11,300.83MAV |
Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang JPY và JPY sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAV sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Maverick phổ biến
Maverick | 1 MAV |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹5.09INR |
![]() | Rp924.75IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.01THB |
Maverick | 1 MAV |
---|---|
![]() | ₽5.63RUB |
![]() | R$0.33BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.08TRY |
![]() | ¥0.43CNY |
![]() | ¥8.78JPY |
![]() | $0.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.06 USD, 1 MAV = €0.05 EUR, 1 MAV = ₹5.09 INR, 1 MAV = Rp924.75 IDR, 1 MAV = $0.08 CAD, 1 MAV = £0.05 GBP, 1 MAV = ฿2.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1573 |
![]() | 0.00003688 |
![]() | 0.001935 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.005791 |
![]() | 0.02373 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.89 |
![]() | 5 |
![]() | 14.23 |
![]() | 0.001936 |
![]() | 2,443.82 |
![]() | 0.0000369 |
![]() | 0.9866 |
![]() | 0.2375 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Maverick của bạn
Nhập số lượng MAV của bạn
Nhập số lượng MAV của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Maverick
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Maverick (MAV)

Analisis tren harga token TRUMP setelah penguncian pada bulan April
Artikel ini menganalisis secara mendalam tren harga TRUMP
![XYO Kripto pada tahun 2025: Harga, Kasus Penggunaan, dan Penambangan Dijelaskan [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
XYO Kripto pada tahun 2025: Harga, Kasus Penggunaan, dan Penambangan Dijelaskan [图片]
Temukan dampak revolusioner XYO Networks terhadap data berbasis lokasi pada tahun 2025.

Koin SUI pada tahun 2025: Harga, Panduan Pembelian, dan Hadiah Staking
Temukan potensi Coin SUI pada tahun 2025, pelajari cara membeli dan Staking untuk hasil optimal, dan jelajahi teknologi blockchain revolusionernya.

Koin INIT: Harga, Panduan Membeli, dan Perbandingan pada 2025
Temukan INIT Coin, bintang bangkit dunia kripto tahun 2025.

Harga Pepe pada 2025: Analisis dan Prospek Investasi
Jelajahi pertumbuhan Pepe coins yang meledak dan prediksi harga 2025.

Harga HEX 2025: Hadiah Staking Jangka Panjang di Ethereum Blockchain CD
Temukan HEX, CD blockchain revolusioner di Ethereum.