MANEKI Thị trường hôm nay
MANEKI đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MANEKI chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.01834. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,858,717,217.26 MANEKI, tổng vốn hóa thị trường của MANEKI tính bằng HKD là $1,266,463,716.81. Trong 24h qua, giá của MANEKI tính bằng HKD đã tăng $0.000399, biểu thị mức tăng +2.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MANEKI tính bằng HKD là $0.2181, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006544.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MANEKI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MANEKI sang HKD là $0.01834 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +2.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MANEKI/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MANEKI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch MANEKI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002356 | 3.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002359 | 8.7% |
The real-time trading price of MANEKI/USDT Spot is $0.002356, with a 24-hour trading change of 3.78%, MANEKI/USDT Spot is $0.002356 and 3.78%, and MANEKI/USDT Perpetual is $0.002359 and 8.7%.
Bảng chuyển đổi MANEKI sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi MANEKI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MANEKI | 0.01HKD |
2MANEKI | 0.03HKD |
3MANEKI | 0.05HKD |
4MANEKI | 0.07HKD |
5MANEKI | 0.09HKD |
6MANEKI | 0.11HKD |
7MANEKI | 0.12HKD |
8MANEKI | 0.14HKD |
9MANEKI | 0.16HKD |
10MANEKI | 0.18HKD |
10000MANEKI | 185.27HKD |
50000MANEKI | 926.39HKD |
100000MANEKI | 1,852.79HKD |
500000MANEKI | 9,263.97HKD |
1000000MANEKI | 18,527.94HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang MANEKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 53.97MANEKI |
2HKD | 107.94MANEKI |
3HKD | 161.91MANEKI |
4HKD | 215.89MANEKI |
5HKD | 269.86MANEKI |
6HKD | 323.83MANEKI |
7HKD | 377.8MANEKI |
8HKD | 431.78MANEKI |
9HKD | 485.75MANEKI |
10HKD | 539.72MANEKI |
100HKD | 5,397.25MANEKI |
500HKD | 26,986.25MANEKI |
1000HKD | 53,972.51MANEKI |
5000HKD | 269,862.57MANEKI |
10000HKD | 539,725.14MANEKI |
Bảng chuyển đổi số tiền MANEKI sang HKD và HKD sang MANEKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MANEKI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang MANEKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MANEKI phổ biến
MANEKI | 1 MANEKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.2INR |
![]() | Rp35.72IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
MANEKI | 1 MANEKI |
---|---|
![]() | ₽0.22RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.34JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MANEKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MANEKI = $0 USD, 1 MANEKI = €0 EUR, 1 MANEKI = ₹0.2 INR, 1 MANEKI = Rp35.72 IDR, 1 MANEKI = $0 CAD, 1 MANEKI = £0 GBP, 1 MANEKI = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.75 |
![]() | 0.000672 |
![]() | 0.03548 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.07 |
![]() | 0.1059 |
![]() | 0.4211 |
![]() | 64.21 |
![]() | 348.31 |
![]() | 88.4 |
![]() | 263.32 |
![]() | 0.03551 |
![]() | 46,035.37 |
![]() | 0.000673 |
![]() | 18 |
![]() | 4.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng MANEKI của bạn
Nhập số lượng MANEKI của bạn
Nhập số lượng MANEKI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MANEKI hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MANEKI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MANEKI sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MANEKI
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MANEKI sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MANEKI sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MANEKI sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi MANEKI sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MANEKI (MANEKI)

BRETT:Base鏈上崛起的新星Meme幣
Base鏈上的BRETT憑藉其獨特的IP形象和生態優勢,正在成爲加密愛好者熱議的焦點。

第一行情|比特幣震蕩行情開啓,SUI生態集體大漲,芝商所將推出XRP期貨
SUI 代幣24 小時漲幅達10%

Ripple(XRP)新聞:收購、ETF申請和鏈上數據分析
4月份,Ripple(XRP)收購Hidden Road、XRP現貨ETF申請熱潮、與SEC和解進展等,共同勾勒出XRP未來發展藍圖。

熱門幣效應劇增,BNB 連結棒 SOL 鏈復蘇鏈上生態?
本文對該鏈近期一批造富效應較強的新幣做了解析

SUI生態強勢漲,成爲本輪行情最耀眼的公鏈
在衆多Layer-1區塊鏈中,SUI脫穎而出,不僅代幣價格持續攀升,生態發展迅猛

SUI 價格走勢如何?SUI 未來如何交易?
SUI 有望在 DeFi、NFT、遊戲與元宇宙等多賽道持續擴張。
Tìm hiểu thêm về MANEKI (MANEKI)

Maneki Neko Crypto: Token Solana may mắn với tiềm năng phồn thịnh

gate Nghiên cứu: ETF Bitcoin Giao ngay tại Mỹ đạt mức cao kỷ lục về lượng tiền ròng hằng ngày; Ngân hàng Dự trữ Liên bang cắt giảm Lãi suất 25 điểm cơ bản lần thứ hai
