KromatikaChuyển đổi Kromatika (KROM) sang Thai Baht (THB)

KROM/THB: 1 KROM ≈ ฿0.2189 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Kromatika Thị trường hôm nay

Kromatika đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kromatika chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.2189. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của Kromatika tính bằng THB là ฿594,252,330.78. Trong 24h qua, giá của Kromatika tính bằng THB đã tăng ฿0.005191, biểu thị mức tăng +2.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kromatika tính bằng THB là ฿8.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1448.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang THB

฿0.2189+2.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang THB là ฿0.2189 THB, với tỷ lệ thay đổi là +2.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KROM/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/THB trong ngày qua.

Giao dịch Kromatika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KROM/-- Spot is $ and 0%, and KROM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kromatika sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi KROM sang THB

logo KromatikaSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1KROM
0.21THB
2KROM
0.43THB
3KROM
0.65THB
4KROM
0.87THB
5KROM
1.09THB
6KROM
1.31THB
7KROM
1.53THB
8KROM
1.75THB
9KROM
1.97THB
10KROM
2.18THB
1000KROM
218.91THB
5000KROM
1,094.56THB
10000KROM
2,189.13THB
50000KROM
10,945.69THB
100000KROM
21,891.38THB

Bảng chuyển đổi THB sang KROM

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Kromatika
1THB
4.56KROM
2THB
9.13KROM
3THB
13.7KROM
4THB
18.27KROM
5THB
22.84KROM
6THB
27.4KROM
7THB
31.97KROM
8THB
36.54KROM
9THB
41.11KROM
10THB
45.68KROM
100THB
456.8KROM
500THB
2,284KROM
1000THB
4,568KROM
5000THB
22,840.03KROM
10000THB
45,680.07KROM

Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang THB và THB sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KROM sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹0.55 INR, 1 KROM = Rp100.68 IDR, 1 KROM = $0.01 CAD, 1 KROM = £0 GBP, 1 KROM = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6893
logo BTCBTC
0.0001576
logo ETHETH
0.008218
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.78
logo BNBBNB
0.02513
logo SOLSOL
0.09978
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
84.7
logo ADAADA
21.5
logo TRXTRX
60.82
logo STETHSTETH
0.008209
logo SMARTSMART
10,758.22
logo WBTCWBTC
0.0001579
logo SUISUI
4.11
logo LINKLINK
1.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kromatika của bạn

01

Nhập số lượng KROM của bạn

Nhập số lượng KROM của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kromatika

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kromatika (KROM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.