Kira Network Thị trường hôm nay
Kira Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KEX chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.3661. Với nguồn cung lưu hành là 224,000,000 KEX, tổng vốn hóa thị trường của KEX tính bằng THB là ฿2,704,867,774.29. Trong 24h qua, giá của KEX tính bằng THB đã giảm ฿-0.0013, biểu thị mức giảm -0.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KEX tính bằng THB là ฿89.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1151.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KEX sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KEX sang THB là ฿0.3661 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KEX/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KEX/THB trong ngày qua.
Giao dịch Kira Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01123 | 1.26% |
The real-time trading price of KEX/USDT Spot is $0.01123, with a 24-hour trading change of 1.26%, KEX/USDT Spot is $0.01123 and 1.26%, and KEX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kira Network sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi KEX sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KEX | 0.36THB |
2KEX | 0.73THB |
3KEX | 1.09THB |
4KEX | 1.46THB |
5KEX | 1.83THB |
6KEX | 2.19THB |
7KEX | 2.56THB |
8KEX | 2.92THB |
9KEX | 3.29THB |
10KEX | 3.66THB |
1000KEX | 366.1THB |
5000KEX | 1,830.54THB |
10000KEX | 3,661.09THB |
50000KEX | 18,305.45THB |
100000KEX | 36,610.9THB |
Bảng chuyển đổi THB sang KEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 2.73KEX |
2THB | 5.46KEX |
3THB | 8.19KEX |
4THB | 10.92KEX |
5THB | 13.65KEX |
6THB | 16.38KEX |
7THB | 19.11KEX |
8THB | 21.85KEX |
9THB | 24.58KEX |
10THB | 27.31KEX |
100THB | 273.14KEX |
500THB | 1,365.71KEX |
1000THB | 2,731.42KEX |
5000THB | 13,657.13KEX |
10000THB | 27,314.26KEX |
Bảng chuyển đổi số tiền KEX sang THB và THB sang KEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KEX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang KEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kira Network phổ biến
Kira Network | 1 KEX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.93INR |
![]() | Rp168.38IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.37THB |
Kira Network | 1 KEX |
---|---|
![]() | ₽1.03RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.38TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.6JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KEX = $0.01 USD, 1 KEX = €0.01 EUR, 1 KEX = ₹0.93 INR, 1 KEX = Rp168.38 IDR, 1 KEX = $0.02 CAD, 1 KEX = £0.01 GBP, 1 KEX = ฿0.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6852 |
![]() | 0.0001599 |
![]() | 0.008368 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.86 |
![]() | 0.02526 |
![]() | 0.1018 |
![]() | 15.15 |
![]() | 86.69 |
![]() | 21.93 |
![]() | 61.41 |
![]() | 0.008368 |
![]() | 10,586.18 |
![]() | 0.00016 |
![]() | 4.36 |
![]() | 1.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kira Network của bạn
Nhập số lượng KEX của bạn
Nhập số lượng KEX của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kira Network hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kira Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kira Network sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kira Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kira Network sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kira Network sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kira Network sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kira Network sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kira Network (KEX)

Ripple parvient à un règlement avec la SEC : Mise à jour des performances des prix XRP
Le règlement entre Ripple et la SEC est enfin réglé, marquant un tournant majeur dans la tendance des prix du XRP en 2025.

Comment utiliser Uniswap ?
En tant que leader dans l'espace DeFi, Uniswap continue d'innover, apportant des changements révolutionnaires aux plateformes d'échange décentralisées.

XRP: Dernières actualités et tendances des prix
XRP a nettement surperformé les altcoins populaires au cours des six derniers mois, avec un pic d'augmentation de plus de 5 fois.

Mise à jour du prix LRC : Qu'est-ce que Loopring ?
Loopring est le protocole Layer2 le plus ancien de l'écosystème Ethereum à adopter la technologie zkRollup.

Prévisions et analyses des prix du helium (HNT) en 2025
En tant que leader dans le domaine de DePIN, la valeur du jeton HNT est étroitement liée au développement de la blockchain de l'Internet des objets.

Analyse de la tendance des prix de Loopring (LRC)
Cet article explorera l'évolution des prix et la stratégie d'investissement de Loopring (LRC) en 2025.