Kinto Thị trường hôm nay
Kinto đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kinto chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £4.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,500,000 K, tổng vốn hóa thị trường của Kinto tính bằng GBP là £4,805,288.52. Trong 24h qua, giá của Kinto tính bằng GBP đã tăng £0.09388, biểu thị mức tăng +2.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kinto tính bằng GBP là £10.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1K sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 K sang GBP là £4.26 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +2.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá K/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 K/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Kinto
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.67 | 2.32% |
The real-time trading price of K/USDT Spot is $5.67, with a 24-hour trading change of 2.32%, K/USDT Spot is $5.67 and 2.32%, and K/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kinto sang British Pound
Bảng chuyển đổi K sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1K | 4.26GBP |
2K | 8.52GBP |
3K | 12.78GBP |
4K | 17.04GBP |
5K | 21.3GBP |
6K | 25.56GBP |
7K | 29.82GBP |
8K | 34.08GBP |
9K | 38.35GBP |
10K | 42.61GBP |
100K | 426.11GBP |
500K | 2,130.58GBP |
1000K | 4,261.17GBP |
5000K | 21,305.87GBP |
10000K | 42,611.74GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang K
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.2346K |
2GBP | 0.4693K |
3GBP | 0.704K |
4GBP | 0.9387K |
5GBP | 1.17K |
6GBP | 1.4K |
7GBP | 1.64K |
8GBP | 1.87K |
9GBP | 2.11K |
10GBP | 2.34K |
1000GBP | 234.67K |
5000GBP | 1,173.38K |
10000GBP | 2,346.77K |
50000GBP | 11,733.85K |
100000GBP | 23,467.71K |
Bảng chuyển đổi số tiền K sang GBP và GBP sang K ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 K sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang K, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kinto phổ biến
Kinto | 1 K |
---|---|
![]() | $5.67USD |
![]() | €5.08EUR |
![]() | ₹474.02INR |
![]() | Rp86,073.08IDR |
![]() | $7.7CAD |
![]() | £4.26GBP |
![]() | ฿187.14THB |
Kinto | 1 K |
---|---|
![]() | ₽524.33RUB |
![]() | R$30.86BRL |
![]() | د.إ20.84AED |
![]() | ₺193.67TRY |
![]() | ¥40.02CNY |
![]() | ¥817.07JPY |
![]() | $44.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 K và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 K = $5.67 USD, 1 K = €5.08 EUR, 1 K = ₹474.02 INR, 1 K = Rp86,073.08 IDR, 1 K = $7.7 CAD, 1 K = £4.26 GBP, 1 K = ฿187.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.08 |
![]() | 0.006366 |
![]() | 0.2668 |
![]() | 665.3 |
![]() | 305.54 |
![]() | 1.03 |
![]() | 4.44 |
![]() | 666.37 |
![]() | 3,700.41 |
![]() | 2,408.05 |
![]() | 999.96 |
![]() | 0.2678 |
![]() | 0.006388 |
![]() | 19.71 |
![]() | 209.48 |
![]() | 49.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kinto của bạn
Nhập số lượng K của bạn
Nhập số lượng K của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kinto hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kinto.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kinto sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kinto sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kinto sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kinto sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kinto sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kinto (K)

DexCheck AI 是什麼?
DexCheck AI 是一款基於 BNB Chain 的 AI 驅動分析平台。

Polymarket 的運營機制解析:去中心化預測市場的未來圖景
Polymarket 通過區塊鏈技術與創新機制,重新定義了信息聚合與價值交換的方式。

KERNEL/USDT已在Gate上市: 與KernelDAO一起解鎖跨鏈重置
KernelDAO (KERNEL) 是一個在以太坊和BNB Chain上運行的模塊化、跨鏈的重新質押平台。

KERNEL/BTC Goes Live:重投基礎設施遇上比特幣標準
在Gate上列出KERNEL/BTC,爲用戶提供了一個強大的方式,在不離開比特幣經濟的情況下探索KernelDAO的再質押生態系統。

LINK價格預測2025:Chainlink在2025年Web3生態中的價值
通過我們深入的LINK價格預測分析,探索Chainlink在2025年的潛力。

Hyperskids 代幣:2025年價格、購買指南和市場分析
發現Hyperskids 代幣:下一個加密貨幣熱點。
Tìm hiểu thêm về Kinto (K)

Kịch WBTC

Kỷ nguyên Tap-to-Earn của Notcoin đã kết thúc?

Cách thiết lập kế hoạch thừa kế bitcoin

Hiểu kênh Keltner

Khối lượng ký kết bitcoin: Tại sao một số UTXO khó ký hơn các UTXO khác
