KiloEx Thị trường hôm nay
KiloEx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KILO chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.03741. Với nguồn cung lưu hành là 211,700,000 KILO, tổng vốn hóa thị trường của KILO tính bằng USD là $7,920,543.8. Trong 24h qua, giá của KILO tính bằng USD đã giảm $-0.00224, biểu thị mức giảm -5.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KILO tính bằng USD là $0.162, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.015.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KILO sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KILO sang USD là $0.03741 USD, với tỷ lệ thay đổi là -5.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KILO/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KILO/USD trong ngày qua.
Giao dịch KiloEx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03741 | -5.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03734 | -5.71% |
The real-time trading price of KILO/USDT Spot is $0.03741, with a 24-hour trading change of -5.66%, KILO/USDT Spot is $0.03741 and -5.66%, and KILO/USDT Perpetual is $0.03734 and -5.71%.
Bảng chuyển đổi KiloEx sang US Dollar
Bảng chuyển đổi KILO sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KILO | 0.03USD |
2KILO | 0.07USD |
3KILO | 0.11USD |
4KILO | 0.14USD |
5KILO | 0.18USD |
6KILO | 0.22USD |
7KILO | 0.26USD |
8KILO | 0.29USD |
9KILO | 0.33USD |
10KILO | 0.37USD |
10000KILO | 371.62USD |
50000KILO | 1,858.1USD |
100000KILO | 3,716.2USD |
500000KILO | 18,581USD |
1000000KILO | 37,162USD |
Bảng chuyển đổi USD sang KILO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 26.9KILO |
2USD | 53.81KILO |
3USD | 80.72KILO |
4USD | 107.63KILO |
5USD | 134.54KILO |
6USD | 161.45KILO |
7USD | 188.36KILO |
8USD | 215.27KILO |
9USD | 242.18KILO |
10USD | 269.09KILO |
100USD | 2,690.92KILO |
500USD | 13,454.6KILO |
1000USD | 26,909.2KILO |
5000USD | 134,546.04KILO |
10000USD | 269,092.08KILO |
Bảng chuyển đổi số tiền KILO sang USD và USD sang KILO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KILO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang KILO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KiloEx phổ biến
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.13INR |
![]() | Rp567.56IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.23THB |
KiloEx | 1 KILO |
---|---|
![]() | ₽3.46RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.28TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.39JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KILO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KILO = $0.04 USD, 1 KILO = €0.03 EUR, 1 KILO = ₹3.13 INR, 1 KILO = Rp567.56 IDR, 1 KILO = $0.05 CAD, 1 KILO = £0.03 GBP, 1 KILO = ฿1.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.68 |
![]() | 0.005282 |
![]() | 0.2775 |
![]() | 499.87 |
![]() | 223.11 |
![]() | 0.8297 |
![]() | 3.38 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,842.36 |
![]() | 714.18 |
![]() | 2,049.6 |
![]() | 0.2777 |
![]() | 353,356.89 |
![]() | 0.00528 |
![]() | 141.15 |
![]() | 34.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng KiloEx của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Nhập số lượng KILO của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KiloEx hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KiloEx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KiloEx sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KiloEx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KiloEx sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KiloEx sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi KiloEx sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KiloEx (KILO)

KiloEx被盜,KILO代幣暴跌:DeFi安全的沉重一課
2025年4月,去中心化衍生品交易平台KiloEx遭遇毀滅性黑客攻擊,損失約740萬美元的資產

KILO代幣:KiloEx永續合約的資本效率與風險管理核心
文章分析了KiloEx在資本效率和風險管理方面的創新,包括點對點礦池模型、集中流動性管理和去中心化風險控制。

Kilo代幣:價格、如何購買及2025年質押獎勵
探索Kilo代幣在2025年的增長潛力、獨特優勢,以及如何購買和質押以獲得最大回報!

KILO代幣:KiloEx永續合約DEX的核心
本文深入探討KILO代幣及KiloEx永續合約DEX的創新特性,聚焦其在風險管理和資本效率方面的優勢。

KILO代幣:項目與最新動態一覽
KILO代幣作為KiloEx生態的核心組成部分,正以其清晰的代幣模型、創新的交易平臺和活躍的社區支持,逐漸在加密貨幣市場中嶄露頭角。

KILO代幣:鏈上永續合約DEX的新星
KILO代幣是KiloEx平臺的原生代幣,而KiloEx是一個基於區塊鏈的去中心化永續合約交易平臺(DEX)。