Jambo Thị trường hôm nay
Jambo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của J chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.1. Với nguồn cung lưu hành là 130,000,000 J, tổng vốn hóa thị trường của J tính bằng CNY là ¥1,010,822,098.84. Trong 24h qua, giá của J tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2413, biểu thị mức giảm -17.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của J tính bằng CNY là ¥10.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.03.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1J sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 J sang CNY là ¥1.1 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -17.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá J/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 J/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Jambo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1551 | -18.15% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1545 | -17.6% |
The real-time trading price of J/USDT Spot is $0.1551, with a 24-hour trading change of -18.15%, J/USDT Spot is $0.1551 and -18.15%, and J/USDT Perpetual is $0.1545 and -17.6%.
Bảng chuyển đổi Jambo sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi J sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1J | 1.1CNY |
2J | 2.2CNY |
3J | 3.3CNY |
4J | 4.4CNY |
5J | 5.51CNY |
6J | 6.61CNY |
7J | 7.71CNY |
8J | 8.81CNY |
9J | 9.92CNY |
10J | 11.02CNY |
100J | 110.24CNY |
500J | 551.2CNY |
1000J | 1,102.41CNY |
5000J | 5,512.07CNY |
10000J | 11,024.15CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang J
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.907J |
2CNY | 1.81J |
3CNY | 2.72J |
4CNY | 3.62J |
5CNY | 4.53J |
6CNY | 5.44J |
7CNY | 6.34J |
8CNY | 7.25J |
9CNY | 8.16J |
10CNY | 9.07J |
1000CNY | 907.09J |
5000CNY | 4,535.49J |
10000CNY | 9,070.99J |
50000CNY | 45,354.96J |
100000CNY | 90,709.92J |
Bảng chuyển đổi số tiền J sang CNY và CNY sang J ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 J sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang J, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jambo phổ biến
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.06INR |
![]() | Rp2,371.03IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.16THB |
Jambo | 1 J |
---|---|
![]() | ₽14.44RUB |
![]() | R$0.85BRL |
![]() | د.إ0.57AED |
![]() | ₺5.33TRY |
![]() | ¥1.1CNY |
![]() | ¥22.51JPY |
![]() | $1.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 J và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 J = $0.16 USD, 1 J = €0.14 EUR, 1 J = ₹13.06 INR, 1 J = Rp2,371.03 IDR, 1 J = $0.21 CAD, 1 J = £0.12 GBP, 1 J = ฿5.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.81 |
![]() | 0.000689 |
![]() | 0.02887 |
![]() | 70.86 |
![]() | 33.14 |
![]() | 0.1111 |
![]() | 0.4818 |
![]() | 70.91 |
![]() | 402.76 |
![]() | 256.26 |
![]() | 110.6 |
![]() | 0.02892 |
![]() | 0.0006889 |
![]() | 2.03 |
![]() | 23.6 |
![]() | 5.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jambo của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Nhập số lượng J của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jambo hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jambo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jambo sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jambo sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jambo sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jambo sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jambo (J)

Цена монеты Enjin в 2025 году: анализ рынка и стратегии инвестирования
Исследуйте взлет цены монет Enjin в 2025 году, стратегии инвестирования и анализ рынка.

JUP Крипто: Анализ цен и инвестиционное руководство на 2025 год
Откройте потенциал взрывного роста криптовалюты Jupiter (JUP) к 2025 году.

Анализ тенденции цены монеты JST в 2025 году и перспективы применения DeFi
Эта статья рассматривает применение JST в экосистеме DeFi и то, как технологические инновации стимулируют его развитие.

Джастин Сан утверждает, что JST станет 'стократным Токеном', вызывая обсуждения в экосистеме Tron
Tron founder Justin Sun made a major announcement on the social media platform X, stating that the JST (JUST) token has undergone a fundamental reversal and predicting that it will become the next hundredfold token.

Токен JST: Звездный актив экосистемы TRON
Токен JST (JUST) - это собственный токен управления платформы Just на блокчейне TRON, целью которого является поддержка децентрализованной финансовой (DeFi) и стейблкоин экосистемы.

Анализ тенденции цены токена ENJIN и перспективы инвестирования в игровые NFT в 2025 году
Эта статья глубоко анализирует тенденцию цен на токены Enjin в 2025 году и перспективы игрового рынка NFT.