HUSDChuyển đổi HUSD (HUSD) sang British Pound (GBP)

HUSD/GBP: 1 HUSD ≈ £0.022 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

HUSD Thị trường hôm nay

HUSD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUSD chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.022. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,817,004.89 HUSD, tổng vốn hóa thị trường của HUSD tính bằng GBP là £3,104,163.97. Trong 24h qua, giá của HUSD tính bằng GBP đã tăng £0.0001741, biểu thị mức tăng +0.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUSD tính bằng GBP là £0.9387, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01368.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUSD sang GBP

£0.022+0.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUSD sang GBP là £0.022 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUSD/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUSD/GBP trong ngày qua.

Giao dịch HUSD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HUSD/-- Spot is $ and 0%, and HUSD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HUSD sang British Pound

Bảng chuyển đổi HUSD sang GBP

logo HUSDSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1HUSD
0.02GBP
2HUSD
0.04GBP
3HUSD
0.06GBP
4HUSD
0.08GBP
5HUSD
0.11GBP
6HUSD
0.13GBP
7HUSD
0.15GBP
8HUSD
0.17GBP
9HUSD
0.19GBP
10HUSD
0.22GBP
10000HUSD
220.07GBP
50000HUSD
1,100.37GBP
100000HUSD
2,200.74GBP
500000HUSD
11,003.72GBP
1000000HUSD
22,007.45GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang HUSD

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo HUSD
1GBP
45.43HUSD
2GBP
90.87HUSD
3GBP
136.31HUSD
4GBP
181.75HUSD
5GBP
227.19HUSD
6GBP
272.63HUSD
7GBP
318.07HUSD
8GBP
363.51HUSD
9GBP
408.95HUSD
10GBP
454.39HUSD
100GBP
4,543.91HUSD
500GBP
22,719.57HUSD
1000GBP
45,439.14HUSD
5000GBP
227,195.74HUSD
10000GBP
454,391.49HUSD

Bảng chuyển đổi số tiền HUSD sang GBP và GBP sang HUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HUSD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang HUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HUSD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUSD = $0.03 USD, 1 HUSD = €0.03 EUR, 1 HUSD = ₹2.45 INR, 1 HUSD = Rp444.54 IDR, 1 HUSD = $0.04 CAD, 1 HUSD = £0.02 GBP, 1 HUSD = ฿0.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.05
logo BTCBTC
0.007035
logo ETHETH
0.3694
logo USDTUSDT
665.75
logo XRPXRP
302.62
logo BNBBNB
1.1
logo SOLSOL
4.46
logo USDCUSDC
665.77
logo DOGEDOGE
3,824.55
logo ADAADA
970.09
logo TRXTRX
2,689.68
logo STETHSTETH
0.3691
logo SMARTSMART
467,213.3
logo WBTCWBTC
0.007046
logo SUISUI
188.15
logo LINKLINK
45.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng HUSD của bạn

01

Nhập số lượng HUSD của bạn

Nhập số lượng HUSD của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUSD hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUSD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUSD sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HUSD

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HUSD sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUSD sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUSD sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi HUSD sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HUSD (HUSD)

ما هو SUSHI؟

ما هو SUSHI؟

استراتيجية سوشي سواب، الابتكار في المنتجات، والحكم اللامركزي ساعدت في رفع سعر رموز SUSHI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
دليل البورصة الأمني الموثوق

دليل البورصة الأمني الموثوق

أمان التبادل يؤثر مباشرة على الحفاظ وتقدير أصول المستخدم

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
سعر عملة VIRTUAL يتجاوز 1.2 دولار — ما هو بروتوكول الافتراضي؟

سعر عملة VIRTUAL يتجاوز 1.2 دولار — ما هو بروتوكول الافتراضي؟

من المتوقع أن تحقق VIRTUAL ارتداد تصحيحي في المدى المتوسط ​​إلى الطويل، وتحرر إمكانات النمو الأكبر في انتعاش الاقتصاد الافتراضي الذي يعتمد على الذكاء الاصطناعي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
دليل تنزيل تطبيق 2025 Exchange: ضمان الأمان المزدوج والربح

دليل تنزيل تطبيق 2025 Exchange: ضمان الأمان المزدوج والربح

عدد مستخدمي العملات المشفرة العالميين تجاوز 580 مليون مستخدم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
العصر الجديد للأصول الرقمية: كيف تختار أفضل بورصة

العصر الجديد للأصول الرقمية: كيف تختار أفضل بورصة

يصبح أفضل بورصة أولوية قصوى للمستثمرين

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
ما هو COTI؟ كيف يؤدي سعر COTI؟

ما هو COTI؟ كيف يؤدي سعر COTI؟

من المتوقع أن يشهد السوق ارتفاعًا معتدلاً في سعر COTI بحلول عام 2025، مع تقديم مزايا تكنولوجية وتطوير النظام البيئي دعمًا للقيمة على المدى الطويل.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28

Tìm hiểu thêm về HUSD (HUSD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.